|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 15/04/2019 – 21/04/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 15/4/2019 |
THỨ 3 16/4/2019 |
THỨ 4 17/4/2019 |
THỨ 5 18/4/2019 |
THỨ 6 19/4/2019 |
THỨ 7 20/4/2019 |
CN 21/4/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tích |
Tịnh |
Giang |
Thanh |
Hưng |
Công |
Anh |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Phúc |
Khang |
Giang |
Hà |
Quỳnh |
Việt |
Lãi |
|||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Long |
Giáp |
Tế |
Diệp |
Khang |
Long |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
Lượng |
Trường |
Mạnh |
Vĩnh |
Lượng |
Hiệp |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Phương |
Kiên |
Ngọc |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
Kiên |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
|||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
H.Hải |
Đ.Hải |
Đức |
Nam |
Linh |
Đức |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Hòa |
Diệp |
Hải |
Anh |
Quang |
Chung |
|||
10 |
Phụ sản |
Đoài |
Minh |
Lãi |
Đoài |
Minh |
Hương |
Hòa |
|||
11 |
Nhi |
Hồng |
Thủy |
Ngọc |
Tuấn |
Hồng |
Quỳnh |
Hoan |
|||
12 |
Sơ sinh |
Mạnh |
Huyền |
Loan |
Huệ |
Mạnh |
Thành |
Hiền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
N.Trang |
L.Trang |
Cường |
Bắc |
L.Trang |
N.Trang |
Kỷ |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Thùy |
Bằng |
Giang |
Bằng |
Hương |
Giang |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Liên |
Huy |
Liên |
Huy |
Vinh |
Vân |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Phương |
V.Anh |
Phương |
V.Anh |
Tuấn |
Tích |
Phương |
|||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
|||
18 |
Nội tiết |
Hương |
Thu |
Hiệp |
Hường |
Hằng |
Quang |
Thu |
|||
19 |
Ung bướu |
Hảo |
Nhung |
B.Dũng |
Hảo |
Nhung |
Đ.Dũng |
Nhung |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Việt |
Anh |
Hiền |
Đoàn |
Anh |
Lan |
|||
21 |
Da liễu |
Nhung |
Thảo |
Yên |
Uyên |
Hường |
Loan |
Gấm |
|||
22 |
Vi sinh |
Hương |
Bách |
Bình |
Kiên |
Đông |
Công |
Hương |
|||
23 |
CNTT |
Việt |
Khánh |
Vũ |
Tuấn |
Trường |
Việt |
Long |
|||
24 |
Mắt |
Loan |
Hoa |
Hà C |
Hà B |
Hằng |
Linh |
Phương |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Quyên |
Hằng |
Phương |
Tuấn |
Sơn |
Dũng |
Nga |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Nhung |
Quyên |
Hòa |
Trang |
Trường |
Hiếu |
Hà |
|||
27 |
Dược |
Liên |
Bích |
Hằng |
Thanh |
Hoa |
Phượng |
Huyền |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Vân |
Dương |
Tâm |
Thái |
Ngân |
Vân |
|||
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Vân |
Thắm |
Tâm |
Hòa |
Tân |
Quang |
|||
30 |
CĐHA |
Hưng |
Luân |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Huy |
Luân |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
|||
32 |
KSNK |
Thành |
Nhàn |
Toản |
Hoa |
Hội |
Hương |
Thủy |
|||
33 |
Kế toán |
Hoa |
Phương |
L.Anh |
Thúy |
Lụa |
My |
Lý B |
|||
34 |
Điện nước |
Bạ – Dự |
Nhâm–Hưng |
Minh – Nam |
Hiếu – Linh |
Thọ – Sơn |
Bạ – Dũng |
Nhâm – Dự |
|||
35 |
Ô tô |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
|||
36 |
TTCSSKCB |
Ánh |
Thắm |
Trường |
Hồng |
Thắm |
Hùng |
Ánh |
|||
37 |
PHCN |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Linh |
Nhung |
Nguyệt |
Hiền B |
Chung |
Yến B |
Q.Anh |
|||