SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 29/6/2020 – 05/7/2020 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 29/6/2020 |
THỨ 3 30/6/2020 |
THỨ 4 01/7/2020 |
THỨ 5 02/7/2020 |
THỨ 6 03/7/2020 |
THỨ 7 04/7/2020 |
CHỦ NHẬT 05/7/2020 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Thanh |
Tịnh |
Tích |
Giang |
Công |
Hưng |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
D.Minh |
D.Hưng |
Khang |
Bằng |
Dũng |
Việt |
Viện |
||
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Tế |
Long |
Diệp |
Khang |
Giáp |
Long |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
Trưởng |
K.Hiệp |
V.Hiệp |
Trưởng |
Vĩnh |
K.Hiệp |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Thưởng |
Hùng |
Ngọc |
Kiên |
Phúc |
Minh |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Định |
Kiên |
Khánh |
Quỳnh |
Tuấn |
Định |
Kiên |
||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
Đức |
Nam |
Linh |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Hải |
Hòa |
Diệp |
Chung |
Quang |
Hải |
||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Đoài |
Trung |
Hòa |
Hương |
Lãi |
Đoài |
||
11 |
Nhi |
Hồng |
Chang |
Tuấn |
Hoan |
Chang |
Quỳnh |
Hồng |
||
12 |
Sơ sinh |
Hiền |
Mạnh |
T.Anh |
Hiền |
T.Anh |
Thành |
Mạnh |
||
13 |
Nội tim mạch |
Bắc |
Hằng |
Cường |
Trường |
Minh-Hương |
Lê |
Kỷ |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Bằng |
Giang |
Hằng |
Thùy |
Hương |
Hằng |
Giang |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vinh |
Liên |
Huy |
Vân |
Huy |
Vinh |
Liên |
||
16 |
Nội thần kinh |
V.Anh |
Tích |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
Tích |
V.Anh |
||
17 |
Nội A |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
||
18 |
Ung bướu |
Cường |
Mạnh |
Tuyên |
B.Dũng |
Đ.Anh |
Sơn |
Đ.Dũng |
||
19 |
Nội tiết |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hằng |
Hường |
Quang |
Hiệp |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Việt |
Mai |
Anh |
Hiền |
Đoàn |
Anh |
||
21 |
Da liễu |
Thảo |
Gấm |
T.Nhung |
Uyên |
Hường |
P.Nhung |
Yên |
||
22 |
Vi sinh |
Công |
Bách |
Anh |
Công |
Huyền |
Bình |
Đông |
||
23 |
CXK -PHCN |
Vĩnh |
Quyền |
Vừng |
Sinh |
Tuấn |
Vĩnh |
Quyền |
||
24 |
Mắt |
Hoa |
Hà C |
Hảo |
Hà C |
Mai |
Thắng |
Loan |
||
25 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Nga |
Trang |
Hiền |
Đại |
Quyên |
Huyền |
||
26 |
Răng hàm mặt |
Trang |
Thao |
Hà |
Trường |
Hiếu |
Hòa |
Trang |
||
27 |
Dược |
T.Hằng |
Hoa |
Thanh |
Thành |
Bích |
Sơn |
Trung |
||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Thái |
Vân |
Dương |
Hùng |
Tâm |
Hùng |
V.Anh |
||
29 |
Sinh hóa |
Tân |
Thắm |
Tâm |
Xuân |
H.Quang |
Hương |
Vân |
||
30 |
CĐHA |
Lương |
Hưng |
Kính |
N.Anh |
Hậu |
Huy |
Vũ |
||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
||
32 |
KSNK |
Việt |
Thủy |
Huyền |
Hoa |
Hương |
Thành |
Nhàn |
||
33 |
Kế toán |
Phượng |
Thơm |
P.Huyền |
T.Long |
N.Hằng |
T.Huyền |
Hà |
||
34 |
Điện nước |
Minh-Linh |
Nam-Thọ |
Hiếu-Bạ |
Dũng-Sơn |
Nhâm-Hưng |
Minh-Linh |
Nam-Thọ |
||
35 |
Ô tô |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
||
36 |
CNTT |
Trường |
Tuấn |
Kiên |
Long |
Việt |
Khánh |
Hào |
||
37 |
TTCSSKCB |
Thủy |
Hồng |
Trường |
Hồng |
Thắm |
Thủy |
Trường |
||
38 |
Khoa khám bệnh |
Thu |
Huyền |
Nhung B |
Bình |
Mạnh |
Linh |
Nhàn |
||
39 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
||