|
aSỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 27/04/2020 – 03/5/2020 |
|||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 27/04/2020 |
THỨ 3 28/04/2020 |
THỨ 4 29/04/2020 |
THỨ 5 30/04/2020 |
THỨ 6 01/5/2020 |
THỨ 7 02/5/2020 |
CHỦ NHẬT 03/5/2020 |
|
||
1 |
Lãnh đạo |
Thanh |
Tịnh |
Tuấn |
Hưng |
Tích |
Công |
Giang |
|
||
2 |
Trưởng phiên trực |
P.Hưng |
V.Minh |
Cường |
Viện |
Bằng |
Quang |
Lê |
|
||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Long |
Khang |
Giáp |
Diệp |
Tế |
Long |
|
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
Vĩnh |
Hà |
V.Hiệp |
Mạnh |
Vĩnh |
Trưởng |
|
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
Phúc |
Kiên |
Ngọc |
|
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Khanh |
Định |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Khanh |
Định |
|
||
7 |
CTCH |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
|
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Đ.Hải |
Nam |
Linh |
Đức |
Đ.Hải |
Nam |
|
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Quang |
Chung |
Hòa |
Anh |
Hải |
Diệp |
|
||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Trung |
Đoài |
Lãi |
Hòa |
Hương |
Đoài |
|
||
11 |
Nhi |
Tuấn |
Quỳnh |
Chang |
Linh |
Hồng |
Tuấn |
Hoan |
|
||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Hiền |
Mạnh |
Loan |
Hiền |
Huệ |
Mạnh |
|
||
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Bắc |
Hằng |
Minh |
Trường |
N.Trang |
Kỷ |
|
||
14 |
Nội tổng hợp |
Thùy |
Sinh |
Giang |
Thùy |
Hằng |
Hương |
Sinh |
|
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Liên |
Vân |
Vinh |
Liên |
Huy |
Vân |
|
||
16 |
Nội thần kinh |
Thảo |
V.Anh |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
|
||
17 |
Nội A (T.Nhiễm, Khu đệm) |
Hải |
Hương |
Huyền |
Tuấn |
Hải |
Hương |
Huyền |
|
||
18 |
Nội tiết |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Hiệp |
Quang |
|
||
19 |
Ung bướu |
Hảo |
Mạnh |
B.Dũng |
Long |
Thúy |
Tuyên |
Đ.Dũng |
|
||
20 |
Tr.nhiễm(Cách ly ) |
Vừng |
Hiền |
Tuấn |
Mai |
Tuấn |
Mai |
Tuấn |
|
||
22 |
Da liễu |
Hường |
Nhung |
Thảo |
Loan |
P.Nhung |
Yên |
Uyên |
|
||
23 |
Vi sinh |
Bình |
Đông |
Anh |
Bách |
Công |
Hương |
Bình |
|
||
24 |
Mắt |
Linh |
Thúy |
Hà B |
Thắng |
Hà C |
Hoa |
Phương |
|
||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Dũng |
Phương |
Nga |
Quyên |
Huyền |
Hằng |
|
||
26 |
Răng hàm mặt |
Thao |
Trường |
Hòa |
Hiếu |
Nhung |
Thao |
Trang |
|
||
27 |
Dược |
Thanh |
Hương |
Bích |
Sơn |
Thành |
T.Hằng |
Trung |
|
||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Viện |
Vân |
Dương |
Tâm |
Thái |
Vân |
Dương |
|
||
29 |
Sinh hóa |
Tân |
Thắm |
Hương |
Hòa |
Quang |
Chung |
Tâm |
|
||
30 |
CĐHA |
N.Anh |
Hậu |
Luân |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Kính |
|
||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
|
||
32 |
KSNK |
Hoa |
Nhàn |
Việt |
Hoa |
Hiền |
Phương |
Hương |
|
||
33 |
Kế toán |
Thơm |
P.Huyền |
T.Long |
V.Long |
Hà |
Lụa |
T.Trang |
|
||
34 |
Điện nước |
Dũng-Linh |
Dự-Hưng |
Nhâm-Thọ |
Minh-Bạ |
Nam-Thọ |
Hiếu-Bạ |
Dũng-Linh |
|
||
35 |
Ô tô |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
|
||
36 |
CNTT |
Kiên |
Hào |
Long |
Khánh |
Trường |
Việt |
Tuấn |
|
||
37 |
TTCSSKCB |
Trường |
Hùng |
Thủy |
Hồng |
Thắm |
Hùng |
Trường |
|
||
38 |
Khoa khám bệnh |
Nhàn |
L.Dung |
Hiền |
Huyền |
Hiền A |
Nhung B |
Nhàn |
|
||
39 |
PK hô hấp cấp tính |
Vĩnh |
Anh |
Vĩnh |
Anh |
Vĩnh |
Anh |
Vĩnh |
|
||
40 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Vượng |
Tâm |
Vượng |
Tâm |
Vượng |
Tâm |
Vượng |
|
||