SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 22/6/2020 – 28/6/2020 |
|
|||||||||
|
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 22/6/2020 |
THỨ 3 23/6/2020 |
THỨ 4 24/6/2020 |
THỨ 5 25/6/2020 |
THỨ 6 26/6/2020 |
THỨ 7 27/6/2020 |
CHỦ NHẬT 28/6/2020 |
||
|
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Tịnh |
Thanh |
Hưng |
Tích |
Công |
Giang |
||
|
2 |
Trưởng phiên trực |
Giang |
V.Minh |
Lê |
Viện |
Phúc |
Huy |
Hà |
||
|
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Giáp |
Tế |
Long |
Mạnh |
L.Duy |
Khang |
||
|
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trưởng |
Mạnh |
Hà |
Trưởng |
K.Hiệp |
Lượng |
V.Hiệp |
||
|
5 |
Ngoại tổng hợp |
Thưởng |
Hùng |
Ngọc |
Minh |
Thưởng |
Kiên |
Hùng |
||
|
6 |
Ngoại tiết niệu |
Khanh |
Tuấn |
Quỳnh |
Định |
Kiên |
Khanh |
Tuấn |
||
|
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Dũng |
Bộ |
||
|
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
Nam |
Đ.Hải |
Đức |
||
|
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Chung |
Quang |
Hòa |
Hải |
Chung |
Diệp |
||
|
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Hương |
Trung |
Lãi |
Hòa |
Hương |
Đoài |
||
|
11 |
Nhi |
Hoan |
Hồng |
Chang |
Tuấn |
Hồng |
Linh |
Hoan |
||
|
12 |
Sơ sinh |
Hiền |
Mạnh |
Hiền |
Mạnh |
Huyền |
Thành |
T.Anh |
||
|
13 |
Nội tim mạch |
Hằng |
Bắc |
Hương |
Cường |
Kỷ |
Minh |
Trường |
||
|
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Bằng |
Giang |
Thùy |
Bằng |
Hương |
Thùy |
||
|
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Liên |
Vân |
Vinh |
Liên |
Huy |
Vân |
||
|
16 |
Nội thần kinh |
V.Anh |
Tuấn |
Tích |
Tuấn |
Toàn |
V.Anh |
Toàn |
||
|
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
||
|
18 |
Nội tiết |
Hương |
Thu |
Hằng |
Hường |
Hương |
Hường |
Hiệp |
||
|
19 |
Ung bướu |
Tuyên |
B.Dũng |
Sơn |
Hảo-Nhung |
Cường |
Thúy |
Long |
||
|
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Hiền |
Mai |
Anh |
Đoàn |
Việt |
Hiền |
||
|
21 |
Da liễu |
Hường |
Yên |
P.Nhung |
T.Nhung |
Uyên |
Gấm |
Loan |
||
|
22 |
Vi sinh |
Bình |
Đông |
Bách |
Anh |
Công |
Hương |
Bình |
||
|
23 |
CXK -PHCN |
Sinh |
Tuấn |
Vĩnh |
Quyền |
Vừng |
Sinh |
Tuấn |
||
|
24 |
Mắt |
Huyền |
Hà C |
Thắng |
Thúy |
Phương |
Hoa |
Mai |
||
|
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Huyền |
Hiền |
Đại |
Quyên |
Trang |
Dũng |
||
|
26 |
Răng hàm mặt |
Trang |
Hà |
Trường |
Thao |
Hòa |
Quyên |
Nhung |
||
|
27 |
Dược |
Hoa |
Bích |
Ngọc |
Phú |
Thanh |
Yến |
Hiền |
||
|
28 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Viện |
Thái |
Vân |
Dương |
Hùng |
Tâm |
||
|
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Thắm |
H.Quang |
Hương |
Hòa |
Vân |
Chung |
||
|
30 |
CĐHA |
Hưng |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Kính |
N.Anh |
Hậu |
||
|
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
||
|
32 |
KSNK |
Hòa |
Hiền |
Huyền |
Hoa |
Hương |
Thành |
Nhàn |
||
|
33 |
Kế toán |
T.Long |
N.Hằng |
Hà |
Hoa |
Lụa |
T.Trang |
H.Trang |
||
|
34 |
Điện nước |
Dũng-Sơn |
Nhâm-Hưng |
Minh-Linh |
Nam-Thọ |
Hiếu-Bạ |
Dũng-Sơn |
Nhâm-Hưng |
||
|
35 |
Ô tô |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
||
|
36 |
CNTT |
Long |
Khánh |
Việt |
Hào |
Kiên |
Kiên |
Kiên |
||
|
37 |
TTCSSKCB |
Thắm |
Trường |
Hồng |
Thủy |
Thắm |
Trường |
Hồng |
||
|
38 |
Khoa khám bệnh |
Linh |
L.Dung |
Hiền B |
Nguyệt |
Mạnh |
Nhung A |
Liên |
||
|
39 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
||