|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 15/6/2020 – 21/6/2020 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 15/6/2020 |
THỨ 3 16/6/2020 |
THỨ 4 17/6/2020 |
THỨ 5 18/6/2020 |
THỨ 6 19/6/2020 |
THỨ 7 20/6/2020 |
CHỦ NHẬT 21/6/2020 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Giang |
Thanh |
Tuấn |
Hưng |
Công |
Tích |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
D.Hưng |
Bằng |
Hà |
Khang |
P.Hưng |
Việt |
Cường |
|||
3 |
Cấp cứu |
Long |
Khang |
Diệp |
L.Duy |
Giáp |
Tế |
Long |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trưởng |
Mạnh |
K.Hiệp |
Trưởng |
Mạnh |
V.Hiệp |
Lượng |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Hùng |
Ngọc |
Thưởng |
Minh |
Kiên |
Minh |
Phúc |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Định |
Kiên |
Quỳnh |
Khanh |
Tuấn |
Định |
Kiên |
|||
7 |
CTCH |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Linh |
Đ.Hải |
Đức |
Nam |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Diệp |
Quang |
Chung |
Anh |
Hải |
Hòa |
|||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Hương |
Hòa |
Lãi |
Trung |
Hòa |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Hồng |
Chang |
Tuấn |
Hồng |
Chang |
Quỳnh |
Tuấn |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Hiền |
T.Anh |
Huệ |
Thành |
Hiền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Lê |
Kỷ |
Trường |
Hằng |
Minh |
Bắc |
Hương |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Thùy |
Hằng |
Thùy |
Bằng |
Hằng |
Giang |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Liên |
Vinh |
Huy |
Vân |
Liên |
Vinh |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Tích |
V.Anh |
Toàn |
V.Anh |
Toàn |
Tuấn |
|||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
|||
18 |
Nội tiết |
Hường |
Thu |
Hằng |
Hương |
Thu |
Quang |
Hiệp |
|||
19 |
Ung bướu |
Thúy |
Tuyên |
Mạnh |
Cường |
Sơn |
Đ.Dũng |
Đ.Anh |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Đoàn |
Việt |
Hiền |
Đoàn |
Mai |
Đoàn |
|||
21 |
Da liễu |
T.Nhung |
P.Nhung |
Hường |
Yên |
Loan |
T.Nhung |
Uyên |
|||
22 |
Vi sinh |
Huyền |
Bình |
Hương |
Bách |
Đông |
Công |
Hương |
|||
23 |
CXK -PHCN |
Quyền |
Vừng |
Sinh |
Tuấn |
Vĩnh |
Quyền |
Vừng |
|||
24 |
Mắt |
Hoa |
Hà C |
Phương |
Thắng |
Hoa |
Hoa |
Hà C |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Dũng |
Quyên |
Đại |
Trang |
Nga |
Hằng |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Trang |
Nhung |
Quyên |
Hòa |
Hiếu |
Trường |
Trang |
|||
27 |
Dược |
Hoa |
Thành |
Thanh |
Sơn |
Bích |
Sơn |
Trung |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Viện |
Thảo |
Vân |
Dương |
Hùng |
Vân |
Thái |
|||
29 |
Sinh hóa |
H.Quang |
Chung |
Hương |
Tâm |
Vân |
Hòa |
Tân |
|||
30 |
CĐHA |
N.Anh |
Hậu |
Luân |
Vũ |
Lương |
Huy |
Kính |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
|||
32 |
KSNK |
Huyền |
Hoa |
Hương |
Thành |
Nhàn |
Việt |
Thủy |
|||
33 |
Kế toán |
Hoa |
T.Trang |
H.Trang |
Phượng |
Thơm |
T.Huyền |
P.Huyền |
|||
34 |
Điện nước |
Nam-Thọ |
Hiếu-Bạ |
Dũng-Sơn |
Nhâm-Hưng |
Minh-Linh |
Nam-Thọ |
Hiếu-Bạ |
|||
35 |
Ô tô |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
|||
36 |
CNTT |
Tuấn |
Khánh |
Long |
Trường |
Việt |
Hào |
Tuấn |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Thủy |
Trường |
Hồng |
Thắm |
Trường |
Hồng |
Thủy |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Bình |
An |
Huyền |
Liên |
Q.Anh |
Hiền A |
Nhung B |
|||
39 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
|||