|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 08/6/2020 – 14/6/2020 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 08/6/2020 |
THỨ 3 09/6/2020 |
THỨ 4 10/6/2020 |
THỨ 5 11/6/2020 |
THỨ 6 12/6/2020 |
THỨ 7 13/6/2020 |
CHỦ NHẬT 14/6/2020 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Giang |
Tích |
Tịnh |
Thanh |
Tuấn |
Hưng |
Công |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Viện |
V.Minh |
Lê |
Giang |
Dũng |
Việt |
D.Minh |
|||
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Tế |
Long |
Khang |
Mạnh |
Giáp |
Tế |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Trưởng |
Mạnh |
K.Hiệp |
Lượng |
Hà |
K.Hiệp |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Thưởng |
Minh |
Ngọc |
Hùng |
Kiên |
Phúc |
Toán |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Khanh |
Quỳnh |
Định |
Kiên |
Khanh |
Tuấn |
|||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Dũng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Linh |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
Nam |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Quang |
Hòa |
Hải |
Chung |
Diệp |
Quang |
|||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Hòa |
Trung |
Hương |
Hòa |
Lãi |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Hoan |
Tuấn |
Chang |
Hồng |
Tuấn |
Quỳnh |
Chang |
|||
12 |
Sơ sinh |
T.Anh |
Hiền |
Mạnh |
Hiền |
Mạnh |
Huệ |
T.Anh |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Trường |
Cương |
Hương |
Kỷ |
Bắc |
Minh |
Hằng |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Thùy |
Hương |
Hằng |
Thùy |
Bằng |
Hương |
Giang |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Vinh |
Liên |
Huy |
Vinh |
Vân |
Huy |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Toàn |
V.Anh |
Tuấn |
Tích |
Tuấn |
Toàn |
V.Anh |
|||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
|||
18 |
Nội tiết |
Hường |
Hằng |
Hường |
Thu |
Hương |
Quang |
Hiệp |
|||
19 |
Ung bướu |
Đ.Anh |
Tuyên |
B.Dũng |
Hảo-Nhung |
Cường |
Thúy |
Cường |
|||
Truyền nhiễm |
Hiền |
Mai |
Anh |
Việt |
Đoàn |
Hiền |
Mai |
||||
21 |
Da liễu |
Thảo |
T.Nhung |
Uyên |
Loan |
Hường |
Yên |
Gấm |
|||
22 |
Vi sinh |
Công |
Hương |
Bình |
Đông |
Bách |
Anh |
Công |
|||
23 |
CXK -PHCN |
Tuấn |
Vĩnh |
Quyền |
Vừng |
Sinh |
Tuấn |
Vĩnh |
|||
24 |
Mắt |
Loan |
Hà C |
Huyền |
Hảo |
Hoa |
Loan |
Huyền |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Hằng |
Trang |
Đại |
Nga |
Huyền |
Hiền |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Nhung |
Trường |
Trang |
Quyên |
Hiếu |
Hà |
Thao |
|||
27 |
Dược |
Hoa |
Thanh |
T.Hằng |
Phú |
Bích |
T.Hằng |
Sơn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Hùng |
Tâm |
Thái |
Vân |
Dương |
Hùng |
|||
29 |
Sinh hóa |
Hương |
Vân |
Tân |
Hòa |
Tâm |
Xuân |
Thắm |
|||
30 |
CĐHA |
Hưng |
Kính |
N.Anh |
Hậu |
Luân |
Vũ |
Lương |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
|||
32 |
KSNK |
Hương |
Thành |
Nhàn |
Việt |
Thủy |
Hòa |
Hiền |
|||
33 |
Kế toán |
Phượng |
Thơm |
P.Huyền |
T.Long |
N.Hằng |
Hà |
Lụa |
|||
34 |
Điện nước |
Nhâm-Hưng |
Minh-Linh |
Nam-Thọ |
Hiếu-Bạ |
Dũng-Sơn |
Nhâm-Hưng |
Minh-Linh |
|||
35 |
Ô tô |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
|||
36 |
CNTT |
Khánh |
Hào |
Tuấn |
Long |
Trường |
Trường |
Việt |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Trường |
Thắm |
Hồng |
Thủy |
Hồng |
Trường |
Thắm |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
L.Dung |
Linh |
Thu |
Nhung A |
Mạnh |
Nhàn |
Hiền B |
|||
39 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |