|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 04/5/2020 –10/5/2020 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 04/5/2020 |
THỨ 3 05/5/2020 |
THỨ 4 06/5/2020 |
THỨ 5 07/5/2020 |
THỨ 6 08/5/2020 |
THỨ 7 09/5/2020 |
CHỦ NHẬT 10/5/2020 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Thanh |
Giang |
Tịnh |
Tích |
Công |
Hưng |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
D.Hưng |
D.Minh |
Giang |
Viện |
Quỳnh |
Phúc |
Cường |
|||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Giáp |
Diệp |
Tế |
Long |
Khang |
Giáp |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
K.Hiệp |
Trưởng |
Mạnh |
Vĩnh |
V.Hiệp |
Hà |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Hùng |
Thưởng |
Ngọc |
Hùng |
Kiên |
Thưởng |
Minh |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Tuấn |
Khanh |
Định |
Kiên |
Tuấn |
Khanh |
|||
7 |
CTCH |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Linh |
Đ.Hải |
Nam |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
Đức |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Hòa |
Quang |
Diệp |
Anh |
Chung |
Hải |
|||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Đoài |
Trung |
Lãi |
Hương |
Hòa |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Chang |
Hoan |
Hồng |
Tuấn |
Hồng |
Quỳnh |
Chang |
|||
12 |
Sơ sinh |
Hiền |
Thảo |
Mạnh |
Hiền |
Thành |
Huyền |
Mạnh |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Minh |
Hằng |
Lê |
Kỷ |
Trường |
Hằng |
N.Trang |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Bằng |
Hằng |
Sinh |
Hằng |
Giang |
Hương |
Thùy |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Huy |
Vinh |
Vân |
Huy |
Vinh |
Liên |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tích |
Tuấn |
Tích |
V.Anh |
Thảo |
Tuấn |
V.Anh |
|||
17 |
Nội A ( khu đệm) |
Tuấn |
Hải |
Hương |
Huyền |
Tuấn |
Hải |
Hương |
|||
18 |
Truyền nhiễm |
Mai |
Tuấn |
Mai |
Vừng |
Hiền |
Việt |
Vừng |
|||
19 |
Nội tiết |
Hường |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
Quang |
Hiệp |
|||
20 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Sơn |
Hảo |
Mạnh |
Thúy |
Đ.Anh |
Cường |
|||
22 |
Da liễu |
Hường |
P.Nhung |
Uyên |
Yên |
Thảo |
T.Nhung |
Loan |
|||
23 |
Vi sinh |
Đông |
Anh |
Bách |
Công |
Huyền |
Bình |
Đông |
|||
24 |
Mắt |
Hoa |
Hảo |
Linh |
Mai |
Huyền |
Hảo |
Thúy |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Dũng |
Hiền |
Huyền |
Phương |
Nga |
Quyên |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Hà |
Trang |
Hòa |
Nhung |
Hiếu |
Thao |
Trang |
|||
27 |
Dược |
Bích |
L.Hằng |
Thanh |
Ngọc |
Yến |
Huyền |
Sơn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Viện |
Tâm |
Thái |
Vân |
Dương |
Viện |
Tâm |
|||
29 |
Sinh hóa |
Vân |
Xuân |
Thắm |
Tân |
Hòa |
Hương |
Quang |
|||
30 |
CĐHA |
Luân |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Kính |
N.Anh |
Hậu |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
|||
32 |
KSNK |
Thành |
Hoa |
Hương |
Việt |
Hòa |
Huyền |
Hiền |
|||
33 |
Kế toán |
Hoa |
H.Trang |
Phượng |
Thơm |
P.Huyền |
T.Huyền |
T.Long |
|||
34 |
Điện nước |
Dự-Hưng |
Nhâm-Thọ |
Minh-Bạ |
Nam-Linh |
Hiếu-Hưng |
Dũng-Thọ |
Dự-Bạ |
|||
35 |
Ô tô |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
|||
36 |
CNTT |
Kiên |
Long |
Khánh |
Việt |
Tuấn |
Trường |
Hào |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Hồng |
Thủy |
Thắm |
Hùng |
Trường |
Hồng |
Thủy |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Nguyệt |
Nhung A |
Hiền B |
Liên |
An |
Bình |
Huyền |
|||
39 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Tâm |
Vượng |
Tâm |
Vượng |
Tâm |
Vượng |
Tâm |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|