|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 18/5/2020 –24/5/2020 |
|||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 18/5/2020 |
THỨ 3 19/5/2020 |
THỨ 4 20/5/2020 |
THỨ 5 21/5/2020 |
THỨ 6 22/5/2020 |
THỨ 7 23/5/2020 |
CHỦ NHẬT 24/5/2020 |
|
||
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Thanh |
Giang |
Tịnh |
Hưng |
Tích |
Công |
|
||
2 |
Trưởng phiên trực |
D.Hưng |
D.Minh |
Bằng |
Cường |
Quỳnh |
Phúc |
Viện |
|
||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Giáp |
Mạnh |
Tế |
Long |
Khang |
Giáp |
|
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
K.Hiệp |
Hà |
Mạnh |
Vĩnh |
Hà |
V.Hiệp |
Mạnh |
|
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Toán |
Hùng |
Ngọc |
Kiên |
Thưởng |
Minh |
|
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Khanh |
Định |
Tuấn |
Kiên |
Khanh |
Định |
|
||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
Hoàng |
|
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Nam |
Đức |
Linh |
Nam |
Đức |
Đ.Hải |
|
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Hải |
Quang |
Chung |
Anh |
Diệp |
Hòa |
|
||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Hòa |
Hương |
Lãi |
Trung |
Hương |
Đoài |
|
||
11 |
Nhi |
Chang |
Tuấn |
Hoan |
Chang |
Quỳnh |
Hồng |
Tuấn |
|
||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Hiền |
Mạnh |
T.Anh |
Huệ |
Hiền |
|
||
13 |
Nội tim mạch |
Hằng |
Bắc |
Trường |
Hương |
Minh |
Lê |
Kỷ |
|
||
14 |
Nội tổng hợp |
Thùy |
Hương |
Hằng |
Giang |
Thùy |
Hương |
Giang |
|
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Vân |
Vinh |
Huy |
Vân |
Liên |
Vinh |
|
||
16 |
Nội thần kinh |
V.Anh |
Tích |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
|
||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
|
||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Quang |
Hiệp |
|
||
19 |
Ung bướu |
Cường |
Đ.Anh |
Tuyên |
Hảo |
Sơn |
Long |
B.Dũng |
|
||
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Hiền |
Mai |
Anh |
Đoàn |
Hiền |
Việt |
|
||
22 |
Da liễu |
Thảo |
T.Nhung |
Hường |
P.Nhung |
Uyên |
Loan |
Yên |
|
||
23 |
Vi sinh |
Bách |
Công |
Hương |
Bình |
Huyền |
Anh |
Bách |
|
||
24 |
CXK-PHCN |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
|
||
25 |
Mắt |
Hoa |
Hà C |
Huyền |
Thắng |
Huyền |
Hoa |
Huyền |
|
||
26 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Hằng |
Quyên |
Đại |
Trang |
Nga |
Hiền |
|
||
27 |
Răng hàm mặt |
Thao |
Trang |
Hòa |
Hà |
Trường |
Trang |
Nhung |
|
||
28 |
Dược |
Bích |
Hiền |
Thanh |
Ngọc |
Hoa |
Sơn |
Yến |
|
||
29 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Tâm |
Viện |
Thái |
Tâm |
Dương |
Viện |
|
||
30 |
Sinh hóa |
Hương |
Hòa |
Quang |
Chung |
Vân |
Tân |
Hòa |
|
||
31 |
CĐHA |
Kính |
N.Anh |
Hậu |
Luân |
Vũ |
Huy |
Hưng |
|
||
32 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
|
||
33 |
KSNK |
Huyền |
Hiền |
Phương |
Hương |
Thành |
Hoa |
Hương |
|
||
34 |
Kế toán |
Thơm |
P.Huyền |
T.Long |
N.Hằng |
Hà |
T.Huyền |
Lụa |
|
||
35 |
Điện nước |
Minh-Bạ |
Nam-Linh |
Hiếu-Hưng |
Dũng-Thọ |
Dự-Bạ |
Nhâm-Linh |
Minh-Hưng |
|
||
36 |
Ô tô |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
|
||
37 |
CNTT |
Long |
Hào |
Kiên |
Việt |
Tuấn |
Trường |
Việt |
|
||
38 |
TTCSSKCB |
Hồng |
Hùng |
Thủy |
Thắm |
Trường |
Hùng |
Hồng |
|
||
39 |
Khoa khám bệnh |
Nhung A |
Nhung B |
An |
Bình |
Huyền |
Liên |
Hiền B |
|
||
40 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Tâm |
Vượng |
Tâm |
Vượng |
Tâm |
Vượng |
Tâm |
|
||