|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 13/04/2020 – 19/04/2020 |
|||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 13/04/2020 |
THỨ 3 14/04/2020 |
THỨ 4 15/04/2020 |
THỨ 5 16/04/2020 |
THỨ 6 17/04/2020 |
THỨ 7 18/04/2020 |
CHỦ NHẬT 19/04/2020 |
|
||
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Thanh |
Giang |
Công |
Tích |
Tịnh |
Hưng |
|
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Giang |
P.Hưng |
V.Minh |
Cường |
Dũng |
Nam |
Viện |
|
||
3 |
Cấp cứu |
Long |
Khang |
Giáp |
Diệp |
Tế |
Long |
Khang |
|
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Vĩnh |
Hà |
Mạnh |
Vĩnh |
K.Hiệp |
Hà |
Mạnh |
|
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Thưởng |
Minh |
Kiên |
Hùng |
Ngọc |
Phúc |
|
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Khanh |
Quỳnh |
Định |
Kiên |
Tuấn |
Khanh |
Định |
|
||
7 |
CTCH |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
|
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
|
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Quang |
Hòa |
Diệp |
Anh |
Hải |
Chung |
|
||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Hương |
Trung |
Lãi |
Hương |
Hòa |
Đoài |
|
||
11 |
Nhi |
Hồng |
Linh |
Chang |
Tuấn |
Hồng |
Quỳnh |
Tuấn |
|
||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Loan |
Hiền |
Mạnh |
Huệ |
L.Huyền |
Loan |
|
||
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Cường |
Bắc |
Hằng |
Minh |
N.Trang |
Lê |
|
||
14 |
Nội tổng hợp |
Hằng |
Hương |
Thùy |
Bằng |
Hằng |
Sinh |
Giang |
|
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Vinh |
Huy |
Liên |
Vinh |
Vân |
Huy |
|
||
16 |
Nội thần kinh |
V.Anh |
Tích |
Tuấn |
Thảo |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
|
||
17 |
Nội A ( khu đệm) |
Hà |
Tuấn |
Hà |
Tuấn |
Hà |
Tuấn |
Hà |
|
||
18 |
Truyền nhiễm |
Hương |
Huyền |
Hải |
Hương |
Huyền |
Hải |
Hương |
|
||
19 |
Nội tiết |
Hương |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Quang |
Hiệp |
|
||
20 |
Ung bướu |
Hảo |
Thúy |
Đ.Anh |
Mạnh |
Sơn |
B.Dũng |
Cường |
|
||
22 |
Tr.nhiễm(Cách ly I) |
Vừng |
Hiền |
Vừng |
Hiền |
Vừng |
Hiền |
Vừng |
|
||
23 |
Tr.nhiễm(Cách ly II,III) |
Mai |
Tuấn |
Mai |
Tuấn |
Mai |
Tuấn |
Mai |
|
||
24 |
Da liễu |
Hường |
Loan |
Gấm |
Uyên |
Thảo |
P.Nhung |
Yên |
|
||
25 |
Vi sinh |
Công |
Hương |
Bình |
Đông |
Anh |
Bách |
Công |
|
||
26 |
Mắt |
Nghĩa |
Thắng |
Hoa |
Hảo |
Hoa |
Linh |
Hà C |
|
||
27 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Dũng |
Quyên |
Nga |
Phương |
Huyền |
Hằng |
|
||
28 |
Răng hàm mặt |
Trang |
Nhung |
Hà |
Hòa |
Thao |
Trường |
Trang |
|
||
29 |
Dược |
Bích |
Thanh |
Hương |
Ngọc |
Thành |
T.Hằng |
Trung |
|
||
30 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Viện |
Tâm |
Thái |
Vân |
Dương |
Hùng |
|
||
31 |
Sinh hóa |
Quang |
Vân |
Tâm |
Hòa |
Xuân |
Tân |
Thắm |
|
||
32 |
CĐHA |
Vũ |
Hưng |
Kính |
N.Anh |
Hậu |
Luân |
Vũ |
|
||
33 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
|
||
34 |
KSNK |
Việt |
Phương |
Thành |
Hòa |
Thủy |
Hiền |
Phương |
|
||
35 |
Kế toán |
H.Trang |
Phượng |
Thơm |
P.Huyền |
T.Long |
V.Long |
N.Hằng |
|
||
36 |
Điện nước |
Nam-Hưng |
Hiếu-Thọ |
Dũng-Bạ |
Dự-Sơn |
Nhâm-Linh |
Minh-Hưng |
Nam-Thọ |
|
||
37 |
Ô tô |
Hội-Phương |
Minh-Hội |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Minh-Hội |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
|
||
38 |
CNTT |
Kiên |
Trường |
Long |
Việt |
Khánh |
Hào |
Tuấn |
|
||
39 |
TTCSSKCB |
Trường |
Hồng |
Thủy |
Thắm |
Hùng |
Trường |
Hồng |
|
||
40 |
Khoa khám bệnh |
Linh |
Huyền |
Bình |
Nguyệt |
Q.Anh |
Thu |
Nhung B |
|
||
41 |
PK hô hấp cấp tính |
Vĩnh |
Anh |
Vĩnh |
Anh |
Vĩnh |
Anh |
Vĩnh |
|
||
42 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
|
||