|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 10/7/2017 – 16/7/2017 |
|
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 10/7 |
THỨ 3 11/7 |
THỨ 4 12/7 |
THỨ 5 13/7 |
THỨ 6 14/7 |
THỨ 7 15/7 |
CN 16/7 |
|
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Cán |
Anh |
Thanh |
Tuấn |
Tịnh |
Giang |
|
2 |
Trưởng phiên trực |
Tuấn |
P. Hưng |
Huy |
Quang |
Nam |
Vũ Minh |
Giang |
|
3 |
Cấp cứu |
Huy |
Khang |
Thắng |
Tế |
Huy |
Diệp |
Giáp |
|
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Lượng |
Hà |
Hưng |
Quỳnh |
Hà |
C. Trường |
Hưng |
|
5 |
Ngoại tổng hợp |
Phúc |
Ngọc |
Minh |
Kiên |
Phúc |
Minh |
Ngọc |
|
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Lực |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
|
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
|
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Đức |
Đ Hải |
H. Hải |
Đức |
Đ. Hải |
H. Hải |
|
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Diệp |
Hải |
Hòa |
Anh |
Chung |
Diệp |
|
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Lãi |
Hương |
Lãi |
H Minh |
Hương |
Hòa |
|
11 |
Nhi |
Linh |
Hồng |
Ngọc |
Quỳnh |
Linh |
Thủy |
Ngọc |
|
12 |
Sơ sinh |
Thành |
Thảo |
Huyền |
Bình |
Thành |
Hiền |
Bình |
|
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Lê |
Cường |
Duy |
Cường |
Kỷ |
Lê |
|
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Bằng |
Giang |
Vừng |
Quyền |
Bằng |
Giang |
|
15 |
Nội tiêu hóa |
Vinh |
Liên |
Huy |
Liên |
Huy |
Vinh |
Vân |
|
16 |
Nội thần kinh |
Tích |
Vân Anh |
Tích |
Tuấn |
Thảo |
Vân Anh |
Thảo |
|
17 |
Nội A |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
|
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hường |
Thu |
Quang |
Hằng |
Hường |
Thu |
|
19 |
Ung bướu |
Hảo |
Đ Dũng |
Ng Hằng |
Đỗ Hằng |
Hảo |
B Dũng |
Đ Dũng |
|
20 |
Truyền nhiễm |
Lan |
Anh |
Đoàn |
Anh |
Lan |
Đoàn |
Anh |
|
21 |
Da liễu |
Hường |
Thảo |
Gấm |
Uyên |
Yên |
Gấm |
T Nhung |
|
22 |
Mắt |
Thúy |
Thắng |
Hoa |
Loan |
Dương |
Hảo |
Mai |
|
23 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Phương |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
|
24 |
Răng hàm mặt |
Hương |
Nhung |
Trường |
Hưng |
Thao |
Hương |
Quyên |
|
25 |
Dược |
Lan |
Sơn |
T. Hằng |
Bích |
Thanh |
T. Hằng |
Sơn |
|
26 |
Huyết học -truyền máu |
Thái |
Dương |
Vân |
Viện |
Thái |
Ngân |
Dương |
|
27 |
Vi sinh |
Công |
Bách |
Bình |
Đông |
Yến |
Công |
Bách |
|
28 |
Sinh hóa |
Nhàn |
H Quang |
Hương |
Xuân |
Hòa |
Thắm |
Tân |
|
29 |
CĐHA |
Kính |
Hưng |
Huy |
Hậu |
Luân |
Lương |
Hưng |
|
30 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Thắm |
Thắm |
Thắm |
Toàn |
Toàn |
Đức |
|
31 |
KSNK |
Thành |
Hoa |
Hòa |
Nguyệt |
Huyền |
Toản |
Cánh |
|
32 |
Kế toán |
M Hằng |
Long |
Thủy |
Thu Huyền |
Chung |
Thúy |
P. Hằng |
|
33 |
Điện nước |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
Thọ |
Bạ |
Nhâm |
Minh |
|
34 |
Ô tô |
Việt- Hội |
Minh- Việt |
Phương- Minh |
Hội- Phương |
Việt- Hội |
Minh- Việt |
Phương- Minh |
|
35 |
CNTT |
Tuấn |
Long |
Hào |
Khánh |
Trường |
Vũ |
Việt |