|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 4/11/2019 – 10/11/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 4/11/2019 |
THỨ 3 5/11/2019 |
THỨ 4 6/11/2019 |
THỨ 5 7/11/2019 |
THỨ 6 8/11/2019 |
THỨ 7 9/11/2019 |
CN 10/11/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Tích |
Thanh |
Giang |
Công |
Tuấn |
Hưng |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
D.Minh |
D.Hưng |
Cường |
Khang |
Hà |
Việt |
Giang |
|||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Khang |
Long |
Giáp |
Mạnh |
Diệp |
Long |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
C.Trường |
K.Hiệp |
Mạnh |
Trưởng |
Lượng |
V.Hiệp |
C.Trường |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Thưởng |
Ngọc |
Hùng |
Minh |
Phúc |
Kiên |
Hùng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Khanh |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Định |
Khanh |
Kiên |
|||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
Hoàng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Linh |
H.Hải |
Nam |
Đức |
Đ.Hải |
Nam |
Linh |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Hòa |
Diệp |
Chung |
Anh |
Quang |
Hải |
|||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Lãi |
Trung |
Đoài |
Lãi |
Hương |
Hòa |
|||
11 |
Nhi |
Thủy |
Hồng |
Tuấn |
Hồng |
Quỳnh |
Quỳnh |
Hoan |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
T.Huyền |
Hiền |
Loan |
L.Huyền |
Thành |
Mạnh |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Hằng |
N.Trang |
Lê |
Bắc |
L.Trang |
Kỷ |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Thùy |
Hương |
Hằng |
Giang |
Bằng |
Hương |
Hằng |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Vân |
Vinh |
Liên |
Vinh |
Huy |
Vân |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
Tích |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
|||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
|||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
|||
19 |
Ung bướu |
Tuyên |
B.Dũng |
Đ.Anh |
Hảo |
Cường |
Long |
Sơn |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Mai |
Việt |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
Lan |
Hiền |
|||
21 |
Da liễu |
Thảo |
P.Nhung |
Uyên |
T.Nhung |
Hường |
Loan |
Yên |
|||
22 |
Vi sinh |
Đông |
Bách |
Hương |
Bình |
Đông |
Bách |
Hương |
|||
23 |
PHCN |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
|||
24 |
Mắt |
Mai |
Hảo |
Hoa |
Thúy |
Phương |
Linh |
Hà C |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Quyên |
Đại |
Hằng |
Dũng |
Trang |
Nga |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Quyên |
Thao |
Trang |
Nhung |
Hòa |
Hiếu |
|||
27 |
Dược |
Bích |
Hương |
L.Hằng |
Phú |
Hoa |
Phượng |
Sơn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Vân |
Dương |
Tâm |
Thái |
Vân |
Ngân |
Dương |
|||
29 |
Sinh hóa |
Chung |
Hòa |
Xuân |
Thắm |
Quang |
Tân |
Hòa |
|||
30 |
CĐHA |
Lương |
Hưng |
Luân |
N.Anh |
Kính |
Huy |
Lương |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
|||
32 |
KSNK |
Phương |
Hoa |
Việt |
Thủy |
Huyền |
Hiền |
Hương |
|||
33 |
Kế toán |
Hoa |
T.Anh |
T.Trang |
H.Trang |
Phượng |
L.Anh |
Thơm |
|||
34 |
Điện nước |
Thọ-Dự |
Bạ-Hưng |
Nhâm-Nam |
Minh-Linh |
Hiếu-Sơn |
Thọ-Dũng |
Bạ-Dự |
|||
35 |
Ô tô |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
|||
36 |
CNTT |
Hào |
Long |
Tuấn |
Vũ |
Khánh |
Trường |
Việt |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Liên |
Thắm |
Hùng |
Hồng |
Trường |
Thủy |
Thắm |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Linh |
Nhàn |
Yến A |
Nhung B |
Mạnh |
L.Dung |
Bình |
|||