|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 26/8/2019 – 01/9/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 26/8/2019 |
THỨ 3 27/8/2019 |
THỨ 4 28/8/2019 |
THỨ 5 29/8/2019 |
THỨ 6 30/8/2019 |
THỨ 7 31/8/2019 |
CN 01/9/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tích |
Giang |
Tuấn |
Thanh |
Công |
Công |
Tuấn |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Phúc |
P.Hưng |
Giang |
Cường |
Giang |
Quang |
P.Hưng |
|||
3 |
Cấp cứu |
Long |
Khang |
Giáp |
Tế |
Diệp |
Long |
Khang |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Lượng |
Hiệp |
Trường |
Mạnh |
Lượng |
Trường |
Trưởng |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Ngọc |
Minh |
Kiên |
Minh |
Hùng |
Ngọc |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Khanh |
Kiên |
Định |
Quỳnh |
|||
7 |
CTCH |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
H.Hải |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Hòa |
Quang |
Diệp |
Chung |
Hải |
Anh |
|||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Đoài |
Hương |
Hòa |
Đoài |
Hương |
Hòa |
|||
11 |
Nhi |
Thủy |
Hoan |
Hồng |
Thủy |
Tuyến |
Tuấn |
Hồng |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Hiền |
Mạnh |
Loan |
L.Huyền |
Mạnh |
Thành |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Lê |
Kỷ |
L.Trang |
Bắc |
N.Trang |
Cường |
L.Trang |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Bằng |
Thùy |
Hương |
Thùy |
Giang |
Hương |
Hằng |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Vinh |
Huy |
Liên |
Vân |
Huy |
Vinh |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Thảo |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
|||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Thủy |
Hải |
Thủy |
|||
18 |
Nội tiết |
Hiệp |
Thu |
Hường |
Hương |
Hằng |
Hiệp |
Thu |
|||
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Hảo |
Hằng |
B.Dũng |
Hảo |
Đ.Dũng |
Long |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Việt |
Hiền |
Đoàn |
Lan |
Hiền |
Mai |
|||
21 |
Da liễu |
Hường |
Gấm |
Uyên |
T.Nhung |
Thảo |
Loan |
P.Nhung |
|||
22 |
Vi sinh |
Công |
Kiên |
Bách |
Hương |
Bình |
Đông |
Công |
|||
23 |
PHCN |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
|||
24 |
Mắt |
Thúy |
Thắng |
Loan |
Nghĩa |
Hằng |
Hoa |
Huyền |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Sơn |
Nga |
Phương |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Hà |
Trường |
Trang |
Hòa |
Nhung |
Quyên |
Trang |
|||
27 |
Dược |
Hoa |
Ngọc |
Hằng |
Bích |
Thanh |
Sơn |
Huyền |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Tâm |
Thái |
Ngân |
Vân |
Dương |
Tâm |
Thái |
|||
29 |
Sinh hóa |
Quang |
Hòa |
Tâm |
Thắm |
Tân |
Nhàn |
Vân |
|||
30 |
CĐHA |
Vũ |
Hậu |
Hưng |
Kính |
Lương |
Vũ |
Lương |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
|||
32 |
KSNK |
Thủy |
Toản |
Nhàn |
Thành |
Huyền |
Hương |
Hoa |
|||
33 |
Kế toán |
Thơm |
M.Hằng |
P.Huyền |
V.Long |
N.Hằng |
T.Long |
Hoa |
|||
34 |
Điện nước |
Nam - Dự |
Thọ - Hưng |
Bạ - Linh |
Nhâm- Sơn |
Minh-Dũng |
Nam - Dự |
Thọ - Hưng |
|||
35 |
Ô tô |
Minh - Việt |
Hội - Minh |
Phương-Hội |
Việt-Phương |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
|||
36 |
CNTT |
Hào |
Long |
Kiên |
Khánh |
Trường |
Việt |
Vũ |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Trường |
Hồng |
Hùng |
Thắm |
Trường |
Hồng |
Thủy |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Nhung A |
Huyền |
Yến B |
Nhàn |
Mạnh |
Nhung B |
Bình |
|||