SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 08/10/2018 – 14/10/2018 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 08/10 |
THỨ 3 09/10 |
THỨ 4 10/10 |
THỨ 5 11/10 |
THỨ 6 12/10 |
THỨ 7 13/10 |
CN 14/10 |
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Cán |
Hưng |
Thanh |
Tịnh |
Tuấn |
Giang |
2 |
Trưởng phiên trực |
Dũng |
Giang |
Minh |
Khang |
Lê |
Tích |
Phúc |
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Tế |
Giáp |
Long |
Mạnh |
Tế |
Giáp |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
C.Trường |
Hiệp |
Quỳnh |
Lượng |
Hà |
C.Trường |
Hiệp |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Kiên |
Ngọc |
Phúc |
Kiên |
Hùng |
Thưởng |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Định |
Quỳnh |
7 |
CTCH |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Nam |
Linh |
Đ.Hải |
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Quang |
Hòa |
Hải |
Anh |
Quang |
Chung |
10 |
Phụ sản |
Hương |
Minh |
Lãi |
Hòa |
Minh |
Lãi |
Đoài |
11 |
Nhi |
Quỳnh |
Ngọc |
Hoan |
Thủy |
Hồng |
Tuyến |
Tuấn |
12 |
Sơ sinh |
Thành |
Thảo |
Loan |
Hiền |
Loan |
Thành |
Hiền |
13 |
Nội tim mạch |
Lê |
Kỷ |
Duy |
N.Trang |
L.Trang |
Cường |
L.Trang |
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Vừng |
Tuấn |
Giang |
Tuấn |
Giang |
Hương |
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Vinh |
Huy |
Liên |
Vinh |
Vân |
Liên |
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Phương |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
Phương |
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Quang |
Thu |
Hường |
Hằng |
Quang |
Thu |
19 |
Ung bướu |
Hảo |
Đ.Anh |
B.Dũng |
Sơn |
Hảo |
Đ.Dũng |
Long |
20 |
Truyền nhiễm |
Hiền |
Lan |
Đoàn |
Anh |
Đoàn |
Anh |
Hiền |
21 |
Da liễu |
Yên |
Thảo |
Gấm |
Nhung |
Hường |
Loan |
Uyên |
22 |
Vi sinh |
Bình |
Hương |
Đông |
Công |
Bách |
Kiên |
Bình |
23 |
CNTT |
Long |
Hào |
Tuấn |
Vũ |
Khánh |
Trường |
Việt |
24 |
Mắt |
Hoa |
Loan |
Huyền |
Phương |
Hà C |
Thắng |
Linh |
25 |
Tai mũi họng |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
26 |
Răng hàm mặt |
Hòa |
Nhung |
Trang |
Hà |
Hiếu |
Quyên |
Thao |
27 |
Dược |
Bích |
Ngọc |
Sơn |
Thanh |
Bích |
Hằng |
Trung |
28 |
Huyết học -truyền máu |
Vân |
Dương |
Ngân |
Thái |
Viện |
Vân |
Dương |
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Vân |
Thọ |
Thắm |
Hòa |
Tâm |
Quang |
30 |
CĐHA |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
Hậu |
Kính |
Vũ |
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
32 |
KSNK |
Việt |
Nhàn |
Phương |
Thủy |
Thành |
Cánh |
Hoa |
33 |
Kế toán |
Huyền |
Hằng |
Lý B |
My |
Thơm |
Long |
Nga |
34 |
Điện nước |
Nhâm – Linh |
Minh – Sơn |
Hiếu – Dũng |
Thọ – Dự |
Bạ – Hưng |
Nhâm – Nam |
Minh – Linh |
35 |
Ô tô |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
36 |
TTCSSKCB |
Trường |
Thủy |
Long |
Liên |
Trường |
Thủy |
Long |