|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 06/04/2020 – 12/04/2020 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 06/04/2020 |
THỨ 3 07/04/2020 |
THỨ 4 08/04/2020 |
THỨ 5 09/04/2020 |
THỨ 6 10/04/2020 |
THỨ 7 11/04/2020 |
CHỦ NHẬT 12/04/2020 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Hưng |
Thanh |
Tịnh |
Tích |
Giang |
Công |
Tuấn |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
D.Hưng |
Viện |
Bằng |
Khang |
Quỳnh |
Phúc |
D.Minh |
|||
3 |
Cấp cứu |
Diệp |
Tế |
Long |
Giáp |
Khang |
Long |
Tế |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trưởng |
Mạnh |
Vĩnh |
Hà |
K.Hiệp |
Mạnh |
Trưởng |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Ngọc |
Phúc |
Hùng |
Kiên |
Phúc |
Minh |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Định |
Kiên |
Tuấn |
Khanh |
Định |
Kiên |
Tuấn |
|||
7 |
CTCH |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Linh |
Nam |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
Đ.Hải |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Hải |
Quang |
Hòa |
Anh |
Chung |
Diệp |
|||
10 |
Phụ sản |
Hương |
Lãi |
Đoài |
Hòa |
Lãi |
Trung |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Tuấn |
Chang |
Quỳnh |
Hồng |
Tuấn |
Linh |
Chang |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Loan |
T.Huyền |
Hiền |
Huệ-T.Anh |
Mạnh |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Bắc |
Minh |
Kỷ |
Cường |
Hằng |
N.Trang |
Minh |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Thùy |
Hằng |
Giang |
Sinh |
Thùy |
Bằng |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vinh |
Huy |
Liên |
Vân |
Huy |
Vinh |
Liên |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Tích |
V.Anh |
Thảo |
V.Anh |
Thảo |
Tuấn |
|||
17 |
Nội A ( khu đệm) |
Tuấn |
Hà |
Tuấn |
Hà |
Tuấn |
Hà |
Tuấn |
|||
18 |
Truyền nhiễm |
Hải |
Hương |
Huyền |
Hải |
Hương |
Huyền |
Hải |
|||
19 |
Nội tiết |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
Quang |
Hiệp |
|||
20 |
Ung bướu |
Cường |
Thúy |
B.Dũng |
Đ.Anh |
Sơn |
Mạnh |
Tuyên |
|||
22 |
Tr.nhiễm(Cách ly I) |
Hiền |
Vừng |
Hiền |
Vừng |
Hiền |
Vừng |
Hiền |
|||
23 |
Tr.nhiễm(Cách ly II,III) |
Tuấn |
Mai |
Tuấn |
Mai |
Tuấn |
Mai |
Tuấn |
|||
24 |
Da liễu |
Hường |
Yên |
T.Nhung |
Loan |
Hường |
Uyên |
Gấm |
|||
25 |
Vi sinh |
Bách |
Công |
Hương |
Bình |
Huyền |
Anh |
Bách |
|||
26 |
Mắt |
Hằng |
Hoa |
Thắng |
Hà C |
Thúy |
Loan |
Phương |
|||
27 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Hằng |
Nga |
Huyền |
Đại |
Hiền |
Quyên |
|||
28 |
Răng hàm mặt |
Nhung |
Trường |
Trang |
Quyên |
Hiếu |
Hà |
Hòa |
|||
29 |
Dược |
Bích |
L.Hằng |
Lan |
Phú |
Hoa |
Huyền |
Sơn |
|||
30 |
Huyết học-truyền máu |
Thái |
Vân |
Dương |
Viện |
Tâm |
Thái |
Viện |
|||
31 |
Sinh hóa |
Tân |
Xuân |
Tâm |
Vân |
Thắm |
Chung |
Hương |
|||
32 |
CĐHA |
Hậu |
Luân |
Vũ |
Hưng |
N.Anh |
Hậu |
Luân |
|||
33 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
|||
34 |
KSNK |
Phương |
Hòa |
Nhàn |
Thành |
Hiền |
Huyền |
Nhàn |
|||
35 |
Kế toán |
V.Long |
N.Hằng |
Hà |
Hoa |
Lụa |
T.Huyền |
T.Trang |
|||
36 |
Điện nước |
Minh-Sơn |
Nam-Linh |
Hiếu-Hưng |
Dũng-Thọ |
Dự-Bạ |
Nhâm-Sơn |
Minh-Linh |
|||
37 |
Ô tô |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Minh-Hội |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Minh-Hội |
Phương-Minh |
|||
38 |
CNTT |
Trường |
Hào |
Kiên |
Tuấn |
Long |
Việt |
Khánh |
|||
39 |
TTCSSKCB |
Thủ |
Hùng |
Trường |
Hồng |
Thắm |
Thủy |
Hùng |
|||
40 |
Khoa khám bệnh |
Bình |
Nhung B |
Hiền A |
Nhung A |
L.Dung |
Hiền B |
Liên |
|||
41 |
PK hô hấp cấp tính |
Liên |
Linh |
Thu |
Nhàn |
Oanh |
Thao |
Thu |
|||
42 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
|||