SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 6/10/2019 – 12/10/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 6/10/2019 |
THỨ 3 7/10/2019 |
THỨ 4 8/10/2019 |
THỨ 5 9/10/2019 |
THỨ 6 10/10/2019 |
THỨ 7 11/10/2019 |
CN 12/10/2019 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Thanh |
Giang |
Tích |
Tuấn |
Công |
Hưng |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Giang |
Hà |
Khang |
V.Minh |
Quỳnh |
Nam |
Lê |
||
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Tế |
Long |
Giáp |
Mạnh |
Diệp |
Giáp |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
C.Trường |
Lượng |
Trưởng |
Mạnh |
K.Hiệp |
V.Hiệp |
Lượng |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Phúc |
Minh |
Ngọc |
Thưởng |
Minh |
Hùng |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Khanh |
Tuấn |
Kiên |
Khanh |
||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Linh |
Nam |
H.Hải |
Đ.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Diệp |
Quang |
Chung |
Anh |
Hải |
Hòa |
||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Trung |
Đoài |
Hòa |
Hương |
Lãi |
Đoài |
||
11 |
Nhi |
Hoan |
Hồng |
Thủy |
Tuấn |
Quỳnh |
Hoan |
Hồng |
||
12 |
Sơ sinh |
L.Huyền |
Thảo |
Loan |
T.Huyền |
Hiền |
Huệ |
Mạnh |
||
13 |
Nội tim mạch |
L.Trang |
Cường |
Bắc |
Hằng |
L.Trang |
Kỷ |
Bắc |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Hằng |
Bằng |
Hương |
Thùy |
Giang |
Sinh |
Hằng |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Huy |
Liên |
Vinh |
Vân |
Huy |
Vân |
||
16 |
Nội thần kinh |
V.Anh |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
Thảo |
Tuấn |
V.Anh |
||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
||
18 |
Nội tiết |
Hường |
Hằng |
Thu |
Hương |
Hằng |
Quang |
Hiệp |
||
19 |
Ung bướu |
Đ.Anh |
B.Dũng |
Hảo |
Tuyên |
Long |
Đ.Dũng |
Sơn |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Hiền |
Việt |
Anh |
||
21 |
Da liễu |
Yên |
Hường |
Uyên |
Gấm |
Thảo |
Nhung |
Loan |
||
22 |
Vi sinh |
Bách |
Hương |
Bình |
Đông |
Công |
Bách |
Hương |
||
23 |
PHCN |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
||
24 |
Mắt |
Phương |
Thúy |
Huyền |
Hà |
Linh |
Thắng |
Mai |
||
25 |
Tai mũi họng |
Đại |
Tuấn |
Trang |
Nga |
Phương |
Hiền |
Dũng |
||
26 |
Răng hàm mặt |
Hòa |
Nhung |
Trường |
Thao |
Hiếu |
Hà |
Quyên |
||
27 |
Dược |
Lan |
Hằng |
Bích |
Hoa |
Hương |
Phượng |
Tuấn |
||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Thái |
Linh |
Vân |
Dương |
Tâm |
Ngân |
Thái |
||
29 |
Sinh hóa |
Tâm |
Xuân |
Hòa |
Quang |
Chung |
Thắm |
Vân |
||
30 |
CĐHA |
Hưng |
Anh |
Kính |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
||
32 |
KSNK |
Việt |
Thủy |
Huyền |
Hiền |
Toản |
Nhàn |
Hòa |
||
33 |
Kế toán |
N.Hằng |
Hoa |
Lụa |
T.Anh |
T.Trang |
H.Trang |
Phượng |
||
34 |
Điện nước |
Bạ-Nam |
Nhâm-Linh |
Minh-Sơn |
Hiếu-Dũng |
Thọ-Dự |
Bạ-Hưng |
Nhâm-Nam |
||
35 |
Ô tô |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
||
36 |
CNTT |
Hòa |
Khánh |
Trường |
Vũ |
Kiên |
Long |
Tuấn |
||
37 |
TTCSSKCB |
Liên |
Hồng |
Hùng |
Trường |
Thắm |
Thủy |
Hùng |
||
38 |
Khoa khám bệnh |
Thu |
Nhàn |
Yến A |
Nhung A |
Liên |
Nhung B |
Huyền |