|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 30/9/2019 – 6/10/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 30/9/2019 |
THỨ 3 01/10/2019 |
THỨ 4 02/10/2019 |
THỨ 5 03/10/2019 |
THỨ 6 04/10/2019 |
THỨ 7 05/10/2019 |
CN 6/10/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Tịnh |
Thanh |
Giang |
Tích |
Hưng |
Công |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Dũng |
Bằng |
Viện |
D.Minh |
D.Hưng |
Huy |
Cường |
|||
3 |
Cấp cứu |
Long |
Tế |
Khang |
Mạnh |
Diệp |
Tế |
Khang |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
K.Hiệp |
C.Trường |
|
|
|
|
|
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Minh |
Ngọc |
Phúc |
Kiên |
Hùng |
Thưởng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Khanh |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Định |
Khanh |
|||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
Hoàng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Linh |
Đ.Hải |
H.Hải |
Linh |
Nam |
Đức |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Hòa |
Hải |
Quang |
Anh |
Diệp |
Chung |
|||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Trung |
Đoài |
Hòa |
Lãi |
Hương |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Thủy |
Tuấn |
Hồng |
Hoan |
Hồng |
Quỳnh |
Tuấn |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Loan |
L.Huyền |
Mạnh |
T.Huyền |
Thành |
Hiền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Cường |
Kỷ |
Lê |
Bắc |
Hằng |
N.Trang |
Kỷ |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Thùy |
Hằng |
Hương |
Bằng |
Giang |
Hương |
Thùy |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Vinh |
Huy |
Vân |
Liên |
Vinh |
Liên |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tích |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
V.Anh |
|||
17 |
Nội A |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Hải |
|||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hiệp |
Hường |
Hằng |
Hương |
|
|
|||
19 |
Ung bướu |
Đ.Anh |
B.Dũng |
Hảo |
Tuyên |
Sơn |
Long |
Đ.Dũng |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Mai |
Việt |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Hiền |
|||
21 |
Da liễu |
Thảo |
Loan |
Uyên |
T.Nhung |
Thảo |
Gấm |
P.Nhung |
|||
22 |
Vi sinh |
Đông |
Công |
Bách |
Hương |
Bình |
Đông |
Công |
|||
23 |
PHCN |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
|||
24 |
Mắt |
Thúy |
Thắng |
Mai |
Nghĩa |
Hoa |
Loan |
Hảo |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Dũng |
Sơn |
Tuyến |
Nga |
Dũng |
Quyên |
Hằng |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Hòa |
Trường |
Quyên |
Hà |
Hòa |
Hiếu |
Trang |
|||
27 |
Dược |
Thanh |
Hương |
Thanh |
L.Hằng |
Bích |
Huyền |
Sơn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Tâm |
Thái |
Linh |
Vân |
Dương |
Tâm |
|||
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Hòa |
Vân |
Thắm |
H.Quang |
Hương |
Tân |
|||
30 |
CĐHA |
Luân |
N.Anh |
Kính |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
|||
32 |
KSNK |
Huyền |
Toản |
Nhàn |
Thành |
Hòa |
Phương |
Hoa |
|||
33 |
Kế toán |
Phượng |
L.Anh |
Thơm |
P.Huyền |
T.Long |
Hà |
V.Long |
|||
34 |
Điện nước |
Hiếu-Hưng |
Thọ-Nam |
Bạ-Linh |
Nhâm-Sơn |
Minh-Dũng |
Hiếu-Dự |
Thọ-Hưng |
|||
35 |
Ô tô |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Việt-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
|||
36 |
CNTT |
Việt |
Tuấn |
Hào |
Khánh |
Trường |
Vũ |
Long |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Thắm |
Liên |
Trường |
Hồng |
Hùng |
Thắm |
Trường |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Hiền A |
L.Dung |
Hiền B |
Nguyệt |
Mạnh |
Bình |
Linh |
|||