|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 16/9/2019 – 22/9/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 16/9/2019 |
THỨ 3 17/9/2019 |
THỨ 4 18/9/2019 |
THỨ 5 19/9/2019 |
THỨ 6 20/9/2019 |
THỨ 7 21/9/2019 |
CN 22/9/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Tích |
Giang |
Thanh |
Tịnh |
Công |
Hưng |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Viện |
Minh |
D.Hưng |
Phúc |
Quỳnh |
Quang |
Hà |
|||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Khang |
Giáp |
Mạnh |
Diệp |
Tế |
Long |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Lượng |
Hà |
Mạnh |
K.Hiệp |
V.Hiệp |
C.Trường |
Lượng |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Ngọc |
Kiên |
Thưởng |
Minh |
Ngọc |
Phúc |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Khanh |
Tuấn |
Định |
Kiên |
|||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Dũng |
Bộ |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
Hoàng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Linh |
H.Hải |
Đức |
Nam |
Linh |
Đ.Hải |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Diệp |
Chung |
Hải |
Hòa |
Quang |
Anh |
Chung |
|||
10 |
Phụ sản |
Đoài |
Hòa |
Lãi |
Hòa |
Hương |
Lãi |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Hoan |
Thủy |
Tuyến |
Hồng |
Hoan |
Quỳnh |
Tuyến |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Huệ |
T.Huyền |
L.Huyền |
Hiền |
Loan |
Mạnh |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
N.Trang |
Cường |
Bắc |
Lê |
Kỷ |
L.Trang |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Giang |
Thùy |
Hằng |
Giang |
Bằng |
Thùy |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Vinh |
Huy |
Vân |
Vinh |
Thúy |
Liên |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Tích |
Tuấn |
V.Anh |
Tích |
Tuấn |
|||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Hải |
|||
18 |
Nội tiết |
Hiệp |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hiệp |
|||
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Đ.Hằng |
Hảo |
Đ.Anh |
B.Dũng |
Đ.Dũng |
Long |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Mai |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
Việt |
Mai |
Hiền |
|||
21 |
Da liễu |
Hường |
T.Nhung |
Loan |
P.Nhung |
Thảo |
Gấm |
Uyên |
|||
22 |
Vi sinh |
Hương |
Bình |
Đông |
Công |
Kiên |
Bách |
Hương |
|||
23 |
PHCN |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
|||
24 |
Mắt |
Hoa |
Huyền |
Nghĩa |
Phương |
Hà C |
Linh |
Mai |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Nga |
Tuấn |
Sơn |
Quyên |
Phương |
Hằng |
Dũng |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Hà |
Thao |
Quyên |
Trang |
Hiếu |
Nhung |
Trường |
|||
27 |
Dược |
Thanh |
Thành |
Bích |
Ngọc |
Hoa |
Sơn |
Thành |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Thái |
Linh |
Vân |
Dương |
Tâm |
Thái |
Linh |
|||
29 |
Sinh hóa |
Tân |
Xuân |
Vân |
Chung |
Tâm |
Quang |
Thắm |
|||
30 |
CĐHA |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
Kính |
Hậu |
Vũ |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
|||
32 |
KSNK |
Hòa |
Phương |
Việt |
Thủy |
Huyền |
Toản |
Nhàn |
|||
33 |
Kế toán |
T.Anh |
Trang |
Phượng |
Thơm |
Huyền |
Hà |
T.Long |
|||
34 |
Điện nước |
Thọ-Dũng |
Bạ-Dự |
Nhâm-Hưng |
Minh-Nam |
Hiếu-Linh |
Thọ-Sơn |
Bạ-Dũng |
|||
35 |
Ô tô |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
|||
36 |
CNTT |
Long |
Khánh |
Hào |
Trường |
Tuấn |
Vũ |
Việt |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Hùng |
Hồng |
Thắm |
Trường |
Hùng |
Hồng |
Trường |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Hiền A |
Bình |
Hiền B |
Nguyệt |
Mạnh |
Nhung B |
L.Dung |
|||