SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 29/04/2019 – 05/05/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 29/4/2019 |
THỨ 3 30/4/2019 |
THỨ 4 01/5/2019 |
THỨ 5 02/5/2019 |
THỨ 6 03/5/2019 |
THỨ 7 04/5/2019 |
CN 05/5/2019 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Anh |
Tích |
Công |
Giang |
Tịnh |
Tuấn |
Hưng |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
P.Hưng |
Dũng |
Phúc |
Hà |
Lãi |
Nam |
Khang |
||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Khang |
Long |
Giáp |
Mạnh |
Diệp |
Tế |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trường |
Mạnh |
Hà |
Vĩnh |
Lượng |
|
|
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Ngọc |
Thưởng |
Minh |
Thưởng |
Hùng |
Kiên |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Tuấn |
Định |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Định |
||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Bộ |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Bộ |
Dũng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
H.Hải |
Nam |
Linh |
Đ.Hải |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Diệp |
Hòa |
Hải |
Anh |
Quang |
Chung |
||
10 |
Phụ sản |
Đoài |
Hòa |
Minh |
Hương |
Hòa |
Minh |
Đoài |
||
11 |
Nhi |
Quỳnh |
Hồng |
Hoan |
Thủy |
Tuấn |
Quỳnh |
Ngọc |
||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Huệ |
Huyền |
Hiền |
Thảo |
Mạnh |
||
13 |
Nội tim mạch |
L.Trang |
N.Trang |
Lê |
Kỷ |
L.Trang |
Bắc |
Lê |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Bằng |
Hương |
Giang |
Bằng |
Giang |
Sinh |
Thùy |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Huy |
Liên |
Vân |
Liên |
Vinh |
Huy |
||
16 |
Nội thần kinh |
Phương |
Tích |
V.Anh |
Phương |
Tuấn |
Thảo |
Phương |
||
17 |
Nội A |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
||
18 |
Nội tiết |
Quang |
Hương |
Thu |
Hiệp |
Hường |
Hằng |
Hương |
||
19 |
Ung bướu |
Nhung |
B.Dũng |
Hảo |
Nhung |
B.Dũng |
Hảo |
Đ.Dũng |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Mai |
Lan |
Việt |
Anh |
Hiền |
Đoàn |
||
21 |
Da liễu |
Yên |
Loan |
Gấm |
Hường |
Uyên |
Yên |
Nhung |
||
22 |
Vi sinh |
Bình |
Kiên |
Đông |
Công |
Hương |
Bách |
Bình |
||
23 |
CNTT |
Vũ |
Long |
Hào |
Khánh |
Tuấn |
Việt |
Trường |
||
24 |
Mắt |
Thúy |
Phương |
Hoa |
Linh |
Thắng |
Loan |
Mai |
||
25 |
Tai mũi họng |
Quyên |
Hiền |
Trang |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Dũng |
||
26 |
Răng hàm mặt |
Thao |
Quyên |
Hòa |
Trường |
Hiếu |
Hà |
Trang |
||
27 |
Dược |
Trung |
Hằng |
Sơn |
Thành |
Hoa |
Huyền |
Trung |
||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Thái |
Ngân |
Vân |
Dương |
Tâm |
Ngân |
Thái |
||
29 |
Sinh hóa |
Quang |
Xuân |
Hòa |
Tâm |
Vân |
Chung |
Thọ |
||
30 |
CĐHA |
Lương |
Hưng |
Luân |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
||
32 |
KSNK |
Phương |
Thủy |
Hoa |
Phương |
Huyền |
Hiền |
Hòa |
||
33 |
Kế toán |
Long |
Hằng |
Thủy |
Hoa |
Phương |
L.Anh |
Thúy |
||
34 |
Điện nước |
Thọ – Nam |
Bạ – Linh |
Nhâm – Sơn |
Minh – Dự |
Thọ – Dũng |
Bạ – Hưng |
Nhâm– Nam |
||
35 |
Ô tô |
Việt – Minh |
Hội –Phương |
Phương–Hội |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
||
36 |
TTCSSKCB |
Hùng |
Ánh |
Thắm |
Trường |
Hồng |
Thủy |
Hùng |
||
37 |
PHCN |
Quyền |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
||
38 |
Khoa khám bệnh |
Nhung B |
Huyền |
Hiền B |
Chung |
Q.Anh |
Yến B |
Dung |
||