|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 13/8/2018 – 19/8/2018 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 13/8 |
THỨ 3 14/8 |
THỨ 4 15/8 |
THỨ 5 16/8 |
THỨ 6 17/8 |
THỨ 7 18/8 |
CN 19/8 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Giang |
Cán |
Tuấn |
Thanh |
Anh |
Hưng |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Cường |
P.Hưng |
D.Hưng |
Quang |
Quỳnh |
Nam |
Huy |
|||
3 |
Cấp cứu |
Huy |
Khang |
Long |
Tế |
Diệp |
Giáp |
Long |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Quỳnh |
Hiệp |
Hà |
Lượng |
Trường |
Quỳnh |
Hiệp |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Hùng |
Ngọc |
Kiên |
Phúc |
Toán |
Minh |
Thưởng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Kiên |
Định |
Tuấn |
Định |
|||
s |
CTCH |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
Hoàng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
H.Hải |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hòa |
Chung |
Hải |
Anh |
Hòa |
Quang |
Chung |
|||
10 |
Phụ sản |
Minh |
Hòa |
Hương |
Lãi |
Hương |
Đoài |
Minh |
|||
11 |
Nhi |
Ngọc |
Thủy |
Tuấn |
Quỳnh |
Ngọc |
Tuyến |
Hồng |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Loan |
Thành |
Loan |
Thành |
Hoan |
Thành |
|||
13 |
Nội tim mạch |
L.Trang |
Duy |
N.Trang |
Lê |
Kỷ |
Duy |
N.Trang |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Giang |
Vừng |
Hương |
Giang |
Tuấn |
Hương |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Liên |
Huy |
Vân |
Liên |
Thúy |
Huy |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
Phương |
V.Anh |
Thảo |
Phương |
|||
17 |
Nội A |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
|||
18 |
Nội tiết |
Hường |
Quang |
Thu |
Hường |
Hằng |
Quang |
Thu |
|||
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Sơn |
Hảo |
Đ.Anh |
Đ.Dũng |
Long |
B.Dũng |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Hiền |
Đoàn |
Lan |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Lan |
|||
21 |
Da liễu |
Yên |
Thảo |
Nhung |
Gấm |
Hường |
Uyên |
Loan |
|||
22 |
Vi sinh |
Công |
Đông |
Huyền |
Kiên |
Bình |
Hương |
Công |
|||
23 |
CNTT |
Hào |
Tuấn |
Long |
Khánh |
Trường |
Vũ |
Việt |
|||
24 |
Mắt |
Phương |
Thắng |
Loan |
Thúy |
Hảo |
Linh |
Hà C |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Hưng |
Trang |
Hòa |
Nhung |
Hiếu |
Thành |
Hà |
|||
27 |
Dược |
Bích |
Ngọc |
Thanh |
Thành |
T.Hằng |
Phượng |
Sơn |
|||
28 |
Huyết học -truyền máu |
Viện |
Vân |
Dương |
Ngân |
Thái |
Viện |
Vân |
|||
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Thắm |
Thọ |
Thúy |
Quang |
Hương |
Tân |
|||
30 |
CĐHA |
Kính |
Hậu |
Lương |
Hưng |
Huy |
Vũ |
Kính |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
|||
32 |
KSNK |
Việt |
Huyền |
Hương |
Hiền |
Thành |
Thủy |
Phương |
|||
33 |
Kế toán |
Hà |
My |
Lý B |
Thơm |
Nga |
P.Huyền |
M.Hằng |
|||
34 |
Điện nước |
Minh – Hưng |
Hiếu – Nam |
Thọ – Linh |
Bạ – Sơn |
Nhâm – Dũng |
Minh – Dự |
Hiếu – Hưng |
|||
35 |
Ô tô |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
|||