|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 30/12/2019 – 05/01/2020 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 30/12/2019 |
THỨ 3 31/12/2019 |
THỨ 4 01/01/2020 |
THỨ 5 02/01/2020 |
THỨ 6 03/01/2020 |
THỨ 7 04/01/2020 |
CN 05/01/2020 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Thanh |
Công |
Hưng |
Tuấn |
Giang |
Tích |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
P.Hưng |
D.Minh |
Khang |
D.Hưng |
Viện |
Huy |
Cường |
|||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Giáp |
Tế |
Long |
Mạnh |
Diệp |
Khang |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trưởng |
Hà |
Mạnh |
C.Trường |
K.Hiệp |
Lượng |
Trưởng |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Hùng |
Thưởng |
Ngọc |
Hùng |
Kiên |
Phúc |
Ngọc |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Quỳnh |
Kiên |
Khanh |
Định |
Tuấn |
Kiên |
|||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Nam |
Linh |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Hòa |
Anh |
Diệp |
Chung |
Quang |
Hải |
|||
10 |
Phụ sản |
Hương |
Lãi |
Đoài |
Lãi |
Hòa |
Hương |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Tuấn |
Hồng |
Tuấn |
Hoan |
Quỳnh |
Linh |
Hoan |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
T.Huyền |
Mạnh |
Loan |
L.Huyền |
Huệ |
Hiền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Lê |
Kỷ |
L.Trang |
Hằng |
Bắc |
Kỷ |
N.Trang |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hằng |
Hương |
Hằng |
Giang |
Thùy |
Sinh |
Bằng |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Liên |
Thúy |
Vinh |
Huy |
Liên |
Vân |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
Thảo |
Tích |
V.Anh |
Thảo |
|||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn-Hà |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Hà-Tuấn |
Hải |
|||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
|||
19 |
Ung bướu |
Tuyên |
Sơn |
Cường |
Đ.Anh |
B.Dũng |
Đ.Dũng |
Long |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Hiền |
Việt |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Hiền |
Việt |
|||
21 |
Da liễu |
Thảo |
Loan |
Yên |
Uyên |
P.Nhung |
Loan |
Gấm |
|||
22 |
Vi sinh |
Công |
Anh |
Hương |
Bình |
Huyền |
Đông |
Bách |
|||
23 |
PHCN |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
|||
24 |
Mắt |
Huyền |
Thúy |
Hà C |
Linh |
Phương |
Nghĩa |
Loan |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Trang |
Tuấn |
Hiền |
Nga |
Huyền |
Dũng |
Trang |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Hòa |
Nhung |
Quyên |
Trang |
Quyên |
Hà |
Trưởng |
|||
27 |
Dược |
Bích |
Sơn |
T.Hằng |
Bích |
Hoa |
Phượng |
Tuấn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Tâm |
Thái |
Hùng |
Dương |
Tâm |
Thái |
|||
29 |
Sinh hóa |
Thắm |
Tân |
Xuân |
Hòa |
Quang |
Thắm |
Vân |
|||
30 |
CĐHA |
Kính |
N.Anh |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Kính |
N.Anh |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
|||
32 |
KSNK |
Thành |
Toản |
Huyền |
Hội |
Hòa |
Hiền |
Hương |
|||
33 |
Kế toán |
P.Huyền |
T.Long |
V.Long |
Hằng |
Lụa |
Huyền |
Trang |
|||
34 |
Điện nước |
Dự-Hưng |
Nhâm-Thọ |
Bạ-Nam |
Hiếu-Sơn |
Dũng-Linh |
Dự-Hưng |
Nhâm-Thọ |
|||
35 |
Ô tô |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
|||
36 |
CNTT |
Khánh |
Việt |
Long |
Hào |
Trường |
Tuấn |
Khánh |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Liên |
Thủy |
Thắm |
Thủy |
Hồng |
Hùng |
Trường |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Yến A |
Dung |
Nhàn |
Linh |
Q.Anh |
Nhung A |
Huyền |
|||
39 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
|||