|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 05/11/2018 –11/11/2018 |
|
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 05/11 |
THỨ 3 06/11 |
THỨ 4 07/11 |
THỨ 5 08/11 |
THỨ 6 09/11 |
THỨ 7 10/11 |
CN 11/11 |
|
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Tịnh |
Hưng |
Thanh |
Tuấn |
Anh |
Giang |
|
2 |
Trưởng phiên trực |
P.Hưng |
Dũng |
Minh |
Giang |
Hà |
Bằng |
Giang |
|
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Giáp |
Diệp |
Tế |
Mạnh |
Giáp |
Diệp |
|
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Trường |
Mạnh |
Hiệp |
Hà |
Trưởng |
Quỳnh |
|
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Ngọc |
Minh |
Phúc |
Hùng |
Thưởng |
Kiên |
|
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Định |
Kiên |
|
7 |
CTCH |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Dũng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
|
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Đ.Hải |
Nam |
Linh |
Đức |
|
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Chung |
Quang |
Anh |
Chung |
Hải |
Hòa |
|
10 |
Phụ sản |
Minh |
Lãi |
Hòa |
Lãi |
Minh |
Đoài |
Hương |
|
11 |
Nhi |
Hồng |
Tuấn |
Thủy |
Hoan |
Ngọc |
Tuyến |
Tuấn |
|
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Loan |
Huyền |
Loan |
Huệ |
Thành |
Hiền |
|
13 |
Nội tim mạch |
N.Trang |
L.Trang |
Cường |
Duy |
Lê |
Kỷ |
L.Trang |
|
14 |
Nội tổng hợp |
Giang |
Vừng |
Tuấn |
Bằng |
Hương |
Vừng |
Hương |
|
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Vân |
Huy |
Vinh |
Huy |
Liên |
Vân |
|
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Phương |
Tích |
Tuấn |
Thảo |
Phương |
V.Anh |
|
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
|
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
Quang |
Thu |
|
19 |
Ung bướu |
Hảo |
Sơn |
B.Dũng |
Nhung |
Đ.Dũng |
Long |
Đ.Anh |
|
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Việt |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
Việt |
Hiền |
|
21 |
Da liễu |
Gấm |
Yên |
Uyên |
Nhung |
Loan |
Uyên |
Gấm |
|
22 |
Vi sinh |
Bách |
Kiên |
Bình |
Hương |
Đông |
Công |
Bách |
|
23 |
CNTT |
Hào |
Long |
Khánh |
Việt |
Trường |
Vũ |
Khánh |
|
24 |
Mắt |
Phương |
Mai |
Loan |
Thắng |
Thúy |
Hoa |
Mai |
|
25 |
Tai mũi họng |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
|
26 |
Răng hàm mặt |
Hòa |
Trường |
Hà |
Trang |
Hiếu |
Quyên |
Thao |
|
27 |
Dược |
Bích |
Hằng |
Thành |
Liên |
Thanh |
Hằng |
Trung |
|
28 |
Huyết học -truyền máu |
Thái |
Viện |
Vân |
Dương |
Ngân |
Thái |
Viện |
|
29 |
Sinh hóa |
Tân |
Quang |
Hương |
Thắm |
Thúy |
Chung |
Vân |
|
30 |
CĐHA |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
Hậu |
Kính |
Vũ |
|
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
|
32 |
KSNK |
Toản |
Huyền |
Việt |
Hòa |
Nhàn |
Hội |
Hiền |
|
33 |
Kế toán |
Thơm |
Nga |
Long |
Hoa |
My |
Hà |
Thủy |
|
34 |
Điện nước |
Hiếu – Hưng |
Thọ – Nam |
Linh – Sơn |
Nhâm – Dũng |
Minh – Dự |
Hiếu – Hưng |
Thọ – Nam |
|
35 |
Ô tô |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
|
36 |
TTCSSKCB |
Long |
Trường |
Tùng |
Thủy |
Hồng |
Ánh |
Long |