|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 13/01/2020 – 19/01/2020 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 13/01/2020 |
THỨ 3 14/01/2020 |
THỨ 4 15/01/2020 |
THỨ 5 16/01/2020 |
THỨ 6 17/01/2020 |
THỨ 7 18/01/2020 |
CN 19/01/2020 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Giang |
Hưng |
Thanh |
Tuấn |
Công |
Tích |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
D.Minh |
D.Hưng |
Khang |
Viện |
Quỳnh |
Nam |
Tuấn |
|||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Long |
Tế |
Giáp |
Mạnh |
Diệp |
Long |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
C.Trường |
K.Hiệp |
Hà |
Lượng |
Mạnh |
Trưởng |
V.Hiệp |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Thưởng |
Ngọc |
Hùng |
Minh |
Thưởng |
Kiên |
Hùng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Kiên |
Khanh |
Định |
Tuấn |
Kiên |
Khanh |
|||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Bộ |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
Nam |
Linh |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Diệp |
Quang |
Chung |
Anh |
Hải |
Hòa |
|||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Lãi |
Hương |
Đoài |
Lãi |
Hòa |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Hoan |
Loan |
Hồng |
Tuấn |
Hoan |
Loan |
Tuấn |
|||
12 |
Sơ sinh |
Mạnh |
T.Huyền |
Loan |
T.Huyền |
Hiền |
Loan |
Mạnh |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Lê |
Kỷ |
Hằng |
Bắc |
Cường |
Minh |
Lê |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Giang |
Thùy |
Bằng |
Giang |
Sinh |
Hằng |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Liên |
Thúy |
Huy |
Liên |
Vinh |
Vân |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Thảo |
Tuấn |
Tích |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
|||
17 |
Nội A |
Hà-Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hà-Tuấn |
Tuấn |
Hải |
Hà-Tuấn |
|||
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
Quang |
Hiệp |
|||
19 |
Ung bướu |
Sơn |
B.Dũng |
Đ.Anh |
Cường |
Tuyên |
Long |
Đ.Dũng |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Mai |
Hiền |
Việt |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Hiền |
|||
21 |
Da liễu |
Thảo |
Loan |
Uyên |
T.Nhung |
Gấm |
P.Nhung |
Yên |
|||
22 |
Vi sinh |
Anh |
Hương |
Bình |
Đông |
Huyền |
Bách |
Công |
|||
23 |
PHCN |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
|||
24 |
Mắt |
Hoa |
Huyền |
Hảo |
Hà C |
Thắng |
Phương |
Hoa |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Đại |
Trang |
Dũng |
Huyền |
Quyên |
Sơn |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Nhung |
Trường |
Hà |
Hòa |
Hiếu |
Thao |
Trang |
|||
27 |
Dược |
Hoa |
Thanh |
Hương |
Phú |
Bích |
Huyền |
Sơn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Tâm |
Thái |
Vân |
Dương |
Hùng |
Tâm |
Thái |
|||
29 |
Sinh hóa |
Hương |
Vân |
Tân |
Xuân |
Hòa |
H.Quang |
Chung |
|||
30 |
CĐHA |
Lương |
Hưng |
Kính |
N.Anh |
Hậu |
Huy |
Vũ |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
|||
32 |
KSNK |
Hội |
Hòa |
Hiền |
Thủy |
Hương |
Hoa |
Nhàn |
|||
33 |
Kế toán |
V.Long |
N.Hằng |
Hà |
Hoa |
Trang |
Huyền |
Lụa |
|||
34 |
Điện nước |
Minh-Linh |
Nam-Hưng |
Hiếu-Thọ |
Dũng-Bạ |
Dự-Sơn |
Nhâm-Linh |
Minh-Hưng |
|||
35 |
Ô tô |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
|||
36 |
CNTT |
Tuấn |
Khánh |
Long |
Trường |
Việt |
Vũ |
Hào |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Liên |
Thắm |
Hùng |
Hồng |
Thắm |
Trường |
Thủy |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Hiền A |
Nhàn |
Bình |
Nhung A |
Mạnh |
Linh |
Nguyệt |
|||
39 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
|||