SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 01/04/2019 – 07/04/2019 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 01/4/2019 |
THỨ 3 02/4/2019 |
THỨ 4 03/4/2019 |
THỨ 5 4/4/2019 |
THỨ 6 5/4/2019 |
THỨ 7 6/4/2019 |
CN 7/4/2019 |
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Tích |
Tịnh |
Thanh |
Công |
Giang |
Hưng |
2 |
Trưởng phiên trực |
Viện |
Phúc |
Khang |
Hà |
Lãi |
Quang |
Cường |
3 |
Cấp cứu |
Long |
Tế |
Giáp |
Long |
Diệp |
Mạnh |
Tế |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Vĩnh |
Lượng |
C. Trường |
K. Hiệp |
Mạnh |
Lượng |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Toán |
Ngọc |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
Kiên |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Tuấn |
Định |
Kiên |
7 |
CTCH |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Đ.Hải |
H.Hải |
Đ.Hải |
Linh |
Nam |
Đức |
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Diệp |
Hải |
Quang |
Anh |
Hòa |
Chung |
10 |
Phụ sản |
Minh |
Lãi |
Đoài |
Hòa |
Hương |
Minh |
Đoài |
11 |
Nhi |
Hồng |
Tuấn |
Ngọc |
Hoan |
Tuấn |
Tuyến |
Hồng |
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Huệ |
Huyền |
Hiền |
Mạnh |
Loan |
13 |
Nội tim mạch |
Ng. Trang |
Kỷ |
Lê |
L. Trang |
Ng. Trang |
Kỷ |
Bắc |
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Bằng |
Giang |
Tuấn |
Vừng |
Bằng |
Giang |
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Vinh |
Huy |
Liên |
Huy |
Thúy |
Vân |
16 |
Nội thần kinh |
Tích |
V. Anh |
Tích |
V. Anh |
Tuấn |
Thảo |
Phương |
17 |
Nội A |
Tuấn |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hiệp |
Hường |
Hằng |
Hương |
Quang |
Hiệp |
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Hảo |
Nhung |
B.Dũng |
Hảo |
Đ.Dũng |
Hảo |
20 |
Truyền nhiễm |
Hiền |
Đoàn |
Việt |
Anh |
Hiền |
Đoàn |
Mai |
21 |
Da liễu |
Thảo |
Uyên |
Yên |
Nhung |
Hường |
Gấm |
Loan |
22 |
Vi sinh |
Đông |
Công |
Hương |
Bách |
Bình |
Kiên |
Đông |
23 |
CNTT |
Long |
Khánh |
Hào |
Tuấn |
Trường |
Vũ |
Việt |
24 |
Mắt |
Linh |
Hảo |
Thúy |
Thắng |
Mai |
Hoa |
Loan |
25 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Phương |
Nga |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
26 |
Răng hàm mặt |
Nhung |
Thao |
Trang |
Trường |
Hiếu |
Quyên |
Hòa |
27 |
Dược |
Bích |
L.Hằng |
Liên |
Thanh |
Hoa |
Huyền |
T.Hằng |
28 |
Huyết học -truyền máu |
Vân |
Dương |
Tâm |
Thái |
Vân |
Ngân |
Dương |
29 |
Sinh hóa |
Hương |
Xuân |
Hòa |
Thọ |
Chung |
Vân |
Thắm |
30 |
CĐHA |
Luân |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
Hậu |
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
32 |
KSNK |
Nhàn |
Thành |
Hòa |
Toản |
Phương |
Hoa |
Hội |
33 |
Kế toán |
Thúy |
Lụa |
My |
Lý B |
Thơm |
Nga |
Huyền |
34 |
Điện nước |
Nhâm – Sơn |
Minh – Dũng |
Hiếu – Dự |
Thọ – Hưng |
Bạ – Nam |
Nhâm – Linh |
Minh – Sơn |
35 |
Ô tô |
Phương–Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
36 |
Khoa khám bệnh |
Q.Anh |
Thu |
Chung |
Nhung B |
Nguyệt |
Bình |
Hiền A |
37 |
TTCSSKCB |
Trường |
Hùng |
Ánh |
Hồng |
Hùng |
Thắm |
Trường |