SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 21/10/2019 – 27/10/2019 |
|
|||||||||
|
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 21/10/2019 |
THỨ 3 22/10/2019 |
THỨ 4 23/10/2019 |
THỨ 5 24/10/2019 |
THỨ 6 25/10/2019 |
THỨ 7 26/10/2019 |
CN 27/10/2019 |
||
|
1 |
Lãnh đạo |
Hưng |
Tịnh |
Tuấn |
Thanh |
Tích |
Công |
Giang |
||
|
2 |
Trưởng phiên trực |
Tuấn |
Cường |
Hà |
Giang |
Phúc |
Quang |
Khang |
||
|
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Tế |
Giáp |
Long |
Mạnh |
Diệp |
Tế |
||
|
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
Trưởng |
K.Hiệp |
Trường |
Mạnh |
V.Hiệp |
K.Hiệp |
||
|
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Thưởng |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
Kiên |
Hùng |
||
|
6 |
Ngoại tiết niệu |
Khanh |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Định |
Khanh |
Kiên |
||
|
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
||
|
8 |
Ngoại thần kinh |
H.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
Nam |
Linh |
||
|
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Diệp |
Quang |
Chung |
Anh |
Hải |
Hòa |
||
|
10 |
Phụ sản |
Hương |
Lãi |
Trung |
Đoài |
Lãi |
Hòa |
Đoài |
||
|
11 |
Nhi |
Thủy |
Tuấn |
Hồng |
Thủy |
Tuấn |
Quỳnh |
Hoan |
||
|
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Hiền |
T.Huyền |
Mạnh |
Thành |
Loan |
||
|
13 |
Nội tim mạch |
Lê |
Kỷ |
Hằng |
Bắc |
Lê |
L.Trang |
Kỷ |
||
|
14 |
Nội tổng hợp |
Giang |
Hằng |
Bằng |
Thùy |
Hương |
Bằng |
Hằng |
||
|
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Huy |
Liên |
Vinh |
Liên |
Vân |
Huy |
||
|
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
Thảo |
||
|
17 |
Nội A |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
||
|
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hiệp |
Quang |
||
|
19 |
Ung bướu |
Đ.Anh |
B.Dũng |
Hảo |
Tuyên |
Sơn |
Đ.Dũng |
Đ.Anh |
||
|
20 |
Truyền nhiễm |
Hiền |
Việt |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Hiền |
Việt |
||
|
21 |
Da liễu |
Hường |
Yên |
T.Nhung |
Uyên |
Thảo |
Loan |
P.Nhung |
||
|
22 |
Vi sinh |
Công |
Bắch |
Hương |
Bình |
Đông |
Công |
Bách |
||
|
23 |
PHCN |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
||
|
24 |
Mắt |
Phương |
Hảo |
Mai |
Thắng |
Hoa |
Huyền |
Phương |
||
|
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Sơn |
Dũng |
Phương |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
||
|
26 |
Răng hàm mặt |
Hà |
Trang |
Trường |
Hòa |
Hiếu |
Nhung |
Thao |
||
|
27 |
Dược |
Thanh |
Hằng |
Bích |
Phú |
Hoa |
Huyền |
Sơn |
||
|
28 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Tâm |
Thái |
Linh |
Vân |
Ngân |
Dương |
||
|
29 |
Sinh hóa |
Hương |
Xuân |
Thắm |
Tân |
Vân |
Tâm |
Chung |
||
|
30 |
CĐHA |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
N.Anh |
Kính |
||
|
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
||
|
32 |
KSNK |
Toản |
Nhàn |
Thành |
Hòa |
Việt |
Hoa |
Phương |
||
|
33 |
Kế toán |
Hoa |
Lụa |
T.Anh |
T.Trang |
H.Trang |
Phượng |
L.Anh |
||
|
34 |
Điện nước |
Thọ-Sơn |
Bạ-Dũng |
Nhâm-Dự |
Minh-Hưng |
Hiếu-Nam |
Thọ-Linh |
Bạ-Sơn |
||
|
35 |
Ô tô |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
||
|
36 |
CNTT |
Việt |
Vũ |
Hào |
Khánh |
Trường |
Long |
Tuấn |
||
|
37 |
TTCSSKCB |
Liên |
Hùng |
Thắm |
Trường |
Hồng |
Thủy |
Hùng |
||
|
38 |
Khoa khám bệnh |
Nhàn |
Thu |
Liên |
Nhung B |
Mạnh |
Nhung A |
Hiền B |
||