|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 31/12/2018 –06/01/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 31/12/2018 |
THỨ 3 01/01/2019 |
THỨ 4 02/01/2019 |
THỨ 5 03/01/2019 |
THỨ 6 04/01/2019 |
THỨ 7 05/01/2019 |
CN 06/01/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Giang |
Thanh |
Hưng |
Công |
Tịnh |
Anh |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Viện |
Khang |
Lãi |
Hà |
Bằng |
Huy |
Cường |
|||
3 |
Cấp cứu |
Diệp |
Long |
Khang |
Giáp |
Tế |
Mạnh |
Diệp |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trường |
Hà |
Vĩnh |
|
|
|
|
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Kiên |
Ngọc |
Phúc |
Hùng |
Thưởng |
Kiên |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Quỳnh |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Định |
Kiên |
|||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Bộ |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Đ.Hải |
H.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
Nam |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Anh |
Chung |
Quang |
Diệp |
Hòa |
Chung |
|||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Minh |
Đoài |
Hòa |
Hương |
Lãi |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Tuyến |
Hoan |
Thủy |
Ngọc |
Quỳnh |
Tuấn |
Hồng |
|||
12 |
Sơ sinh |
Loan |
Huệ |
Thảo |
Huyền |
Loan |
Mạnh |
Hiền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
N.Trang |
Bắc |
N.Trang |
Lê |
Duy |
Bắc |
L.Trang |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Giang |
Vừng |
Bằng |
Tuấn |
Giang |
Tuấn |
Hương |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Vân |
Huy |
Vinh |
Huy |
Liên |
Vân |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Phương |
Tuấn |
Tích |
Thảo |
Phương |
|||
17 |
Nội A |
Thủy |
Hải |
Thủy |
Hải |
Thủy |
Hải |
Thủy |
|||
18 |
Nội tiết |
Hường |
Hiệp |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hiệp |
|||
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Hảo |
Hảo |
B.Dũng |
Long |
Đ.Anh |
Đ.Dũng |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
Việt |
Hiền |
Anh |
|||
21 |
Da liễu |
Gấm |
Nhung |
Hường |
Uyên |
Thảo |
Loan |
Yên |
|||
22 |
Vi sinh |
Bách |
Huyền |
Kiên |
Hương |
Bình |
Bách |
Huyền |
|||
23 |
CNTT |
Khánh |
Tuấn |
Long |
Hào |
Trường |
Vũ |
Việt |
|||
24 |
Mắt |
Linh |
Hoa |
Thắng |
Thúy |
Huyền |
Dương |
Mai |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Hòa |
Trang |
Nhung |
Trường |
Thao |
Hà |
Hòa |
|||
27 |
Dược |
Trung |
Huyền |
Bích |
Ngọc |
Thanh |
Liên |
Tuấn |
|||
28 |
Huyết học -truyền máu |
Dương |
Thái |
Dương |
Viện |
Ngân |
Thái |
Viện |
|||
29 |
Sinh hóa |
Chung |
Xuân |
Tân |
Tâm |
Vân |
Thọ |
Hương |
|||
30 |
CĐHA |
Vũ |
Lương |
Vũ |
Hậu |
Hưng |
Lương |
Hậu |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
|||
32 |
KSNK |
Hoa |
Thành |
Việt |
Nhàn |
Cánh |
Hương |
Phương |
|||
33 |
Kế toán |
Huyền |
Nga |
Hằng |
Long |
Chung |
Long |
Hằng |
|||
34 |
Điện nước |
Nhâm – Linh |
Hiếu – Sơn |
Thọ – Dũng |
Bạ – Dự |
Minh – Hưng |
Hiếu – Nam |
Thọ –Linh |
|||
35 |
Ô tô |
Việt – Hội |
Việt – Phương |
Phương – Việt |
Minh – Phương |
Hội – Minh |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
|||
36 |
TTCSSKCB |
Ánh |
Hồng |
Trường |
Long |
Tùng |
Hồng |
Ánh |
|||