|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 11/03/2019 – 17/03/2019 |
|
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 11/3/2019 |
THỨ 3 12/3/2019 |
THỨ 4 13/3/2019 |
THỨ 5 14/3/2019 |
THỨ 6 15/3/2019 |
THỨ 7 16/3/2019 |
CN 17/3/2019 |
|
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Tịnh |
Thanh |
Tích |
Hưng |
Anh |
Tuấn |
|
2 |
Trưởng phiên trực |
P.Hưng |
D.Hưng |
Dũng |
Lê |
Giang |
Quang |
Phúc |
|
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Khang |
Long |
Giáp |
Mạnh |
Diệp |
Tế |
|
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Lượng |
C.Trường |
Trưởng |
Hà |
Lượng |
K.Hiệp |
|
5 |
Ngoại tổng hợp |
Phúc |
Kiên |
Ngọc |
Minh |
Thưởng |
Hùng |
Toán |
|
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Kiên |
Định |
Tuấn |
|
7 |
CTCH |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Bộ |
Tuấn |
|
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Đức |
Linh |
Nam |
Đ.Hải |
|
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Hòa |
Diệp |
Chung |
Anh |
Hải |
Quang |
|
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Đoài |
Hương |
Hòa |
Lãi |
Minh |
Hòa |
|
11 |
Nhi |
Ngọc |
Hồng |
Thủy |
Hoan |
Hồng |
Tuyến |
Tuấn |
|
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Hiền |
Huyền |
Mạnh |
Thành |
Loan |
|
13 |
Nội tim mạch |
L.Trang |
Kỷ |
Cường |
Duy |
Bắc |
N.Trang |
L.Trang |
|
14 |
Nội tổng hợp |
Bằng |
Giang |
Vừng |
Hương |
Tuấn |
Bằng |
Vừng |
|
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Liên |
Vinh |
Liên |
Vân |
Thúy |
Huy |
|
16 |
Nội thần kinh |
Phương |
V.Anh |
Phương |
Tích |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
|
17 |
Nội A |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
|
18 |
Nội tiết |
Hương |
Thu |
Hiệp |
Hằng |
Hường |
Quang |
Thu |
|
19 |
Ung bướu |
Hảo |
B.Dũng |
Hảo |
Nhung |
B.Dũng |
Hảo |
Đ.Dũng |
|
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Việt |
Hiền |
Anh |
Việt |
Lan |
Mai |
|
21 |
Da liễu |
Yên |
Hường |
Nhung |
Uyên |
Thảo |
Loan |
Gấm |
|
22 |
Vi sinh |
Bách |
Bình |
Kiên |
Đông |
Công |
Hương |
Bách |
|
23 |
CNTT |
Tuấn |
Khánh |
Vũ |
Long |
Việt |
Hào |
Trường |
|
24 |
Mắt |
Hà C |
Loan |
Linh |
Phương |
Hoa |
Thúy |
Thắng |
|
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
|
26 |
Răng hàm mặt |
Hà |
Trang |
Hòa |
Quyên |
Thao |
Nhung |
Hiếu |
|
27 |
Dược |
Thanh |
Lan |
Ngọc |
Bích |
Liên |
Phượng |
Sơn |
|
28 |
Huyết học -truyền máu |
Viện |
Vân |
Dương |
Thái |
Ngân |
Viện |
Vân |
|
29 |
Sinh hóa |
Tâm |
Tân |
Xuân |
Hòa |
Thọ |
Thắm |
Vân |
|
30 |
CĐHA |
Hưng |
Luân |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Huy |
Luân |
|
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
|
32 |
KSNK |
Việt |
Hòa |
Huyền |
Hoa |
Hội |
Toản |
Thành |
|
33 |
Kế toán |
Thủy |
Thơm |
Nga |
L.Anh |
Thúy |
Lụa |
My |
|
34 |
Điện nước |
Bạ – Hưng |
Nhâm – Nam |
Minh – Linh |
Hiếu – Sơn |
Thọ – Dũng |
Bạ – Dự |
Nhâm – Hưng |
|
35 |
Ô tô |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
|
36 |
Khoa khám bệnh |
Yến A |
Dung |
Huyền |
Thu |
Bình |
Chung |
Nguyệt |
|
37 |
TTCSSKCB |
Hùng |
Thắm |
Ánh |
Hồng |
Hùng |
Thắm |
Trường |