|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 28/10/2019 – 03/11/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 28/10/2019 |
THỨ 3 29/10/2019 |
THỨ 4 30/10/2019 |
THỨ 5 31/10/2019 |
THỨ 6 01/11/2019 |
THỨ 7 02/11/2019 |
CN 03/11/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Thanh |
Tích |
Tuấn |
Giang |
Tịnh |
Công |
Hưng |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
V.Minh |
Lê |
P.Hưng |
Bằng |
Dũng |
Nam |
Khang |
|||
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Long |
Khang |
Tế |
Diệp |
Mạnh |
Giáp |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Trường |
Mạnh |
K.Hiệp |
Hà |
Trưởng |
Lượng |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Thưởng |
Minh |
Ngọc |
Hùng |
Kiên |
Phúc |
Hùng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Định |
Khanh |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Định |
|||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Bộ |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
Nam |
H.Hải |
Linh |
Đ.Hải |
Đức |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Chung |
Hải |
Hòa |
Anh |
Chung |
Diệp |
|||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Trung |
Đoài |
Hòa |
Đoài |
Lãi |
Hương |
|||
11 |
Nhi |
Hồng |
Thủy |
Hoan |
Tuấn |
Hoan |
Hồng |
Tuấn |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Hiền |
T.Huyền |
Loan |
Mạnh |
Huệ |
Loan |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Bắc |
L.Trang |
Kỷ |
Cường |
L.Trang |
Bắc |
Hằng |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Giang |
Thùy |
Hương |
Hằng |
Giang |
Hương |
Bằng |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Liên |
Vân |
Huy |
Vân |
Vinh |
Liên |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
Tích |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
|||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
|||
18 |
Nội tiết |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Quang |
Hiệp |
|||
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Hảo |
Tuyên |
Đ.Anh |
Sơn |
Đ.Dũng |
Long |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Hiền |
Việt |
Anh |
Đoàn |
|||
21 |
Da liễu |
Thảo |
Yên |
Uyên |
Nhung |
Hường |
Gấm |
T.Nhung |
|||
22 |
Vi sinh |
Hương |
Bình |
Đông |
Công |
Bách |
Hương |
Bình |
|||
23 |
PHCN |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
|||
24 |
Mắt |
Linh |
Hà C |
Nghĩa |
Thúy |
Hà B |
Huyền |
Loan |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Đại |
Tuấn |
Nga |
Trang |
Hằng |
Hiền |
Dũng |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Quyên |
Thao |
Trang |
Nhung |
Hòa |
Hiếu |
Hà |
|||
27 |
Dược |
Bích |
T.Hằng |
Hương |
Ngọc |
Hoa |
T.Hằng |
Tuấn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Tâm |
Thái |
Linh |
Vân |
Dương |
Tâm |
Thái |
|||
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Tân |
Quang |
Hòa |
Tâm |
Tân |
Hương |
|||
30 |
CĐHA |
Hậu |
Lương |
Hưng |
Luân |
N.Anh |
Kính |
Hậu |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
|||
32 |
KSNK |
Thủy |
Huyền |
Hiền |
Toản |
Thành |
Nhàn |
Hòa |
|||
33 |
Kế toán |
Thơm |
P.Huyền |
T.Long |
V.Long |
N.Hằng |
Hà |
Lụa |
|||
34 |
Điện nước |
Nhâm-Dũng |
Minh-Dự |
Hiếu-Hưng |
Thọ-Nam |
Bạ-Linh |
Minh-Sơn |
Hiếu-Dũng |
|||
35 |
Ô tô |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
|||
36 |
CNTT |
Trường |
Kiên |
Việt |
Long |
Tuấn |
Vũ |
Khánh |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Liên |
Trường |
Thắm |
Hồng |
Hùng |
Trường |
Hồng |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Yến A |
Yến B |
Hiền A |
Huyền |
Liên |
Thu |
Nhung A |
|||