SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 03/12/2018 –09/12/2018 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 03/12 |
THỨ 3 04/12 |
THỨ 4 05/12 |
THỨ 5 06/12 |
THỨ 6 07/12 |
THỨ 7 08/12 |
CN 09/12 |
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Công |
Anh |
Hưng |
Tuấn |
Thanh |
Giang |
2 |
Trưởng phiên trực |
Lãi |
D.Hưng |
Cường |
Dũng |
P.Hưng |
Nam |
Lê |
3 |
Cấp cứu |
Diệp |
Tế |
Khang |
Giáp |
Long |
Mạnh |
Khang |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Lượng |
Hà |
V. Hiệp |
Mạnh |
C. Trường |
Quỳnh |
K. Hiệp |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Phương |
Kiên |
Ngọc |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
Phúc |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Tuấn |
Định |
Kiên |
7 |
CTCH |
Hoàng |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
8 |
Ngoại thần kinh |
H.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
9 |
Gây mê hồi sức |
Hòa |
Hải |
Chung |
Hòa |
Anh |
Quang |
Hải |
10 |
Phụ sản |
Hương |
Minh |
Hòa |
Đoài |
Hương |
Lãi |
Minh |
11 |
Nhi |
Ngọc |
Hoan |
Tuấn |
Thủy |
Ngọc |
Hồng |
Hoan |
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Huệ |
Loan |
Huyền |
Mạnh |
Thành |
Hiền |
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
L.Trang |
Bắc |
Duy |
N.Trang |
L.Trang |
Bắc |
14 |
Nội tổng hợp |
Tuấn |
Vừng |
Giang |
Bằng |
Hương |
Vừng |
Bằng |
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Liên |
Huy |
Vân |
Vinh |
Liên |
Vân |
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Phương |
Tích |
V.Anh |
Tuấn |
Phương |
V.Anh |
17 |
Nội A |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hiệp |
Hằng |
Hương |
19 |
Ung bướu |
Sơn |
B Dũng |
Nhung |
Hảo |
Đức Anh |
Đ Dũng |
Long |
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
Việt |
Hiền |
Anh |
21 |
Da liễu |
Hương |
Yên |
Nhung |
Loan |
Uyên |
Yên |
Nhung |
22 |
Vi sinh |
Đông |
Bách |
Huyền |
Kiên |
Hương |
Đông |
Bách |
23 |
CNTT |
Vũ |
Khánh |
Vũ |
Tuấn |
Long |
Việt |
Trường |
24 |
Mắt |
Phương |
Hảo |
Hà C |
Loan |
Thúy |
Thắng |
Hoa |
25 |
Tai mũi họng |
Phương |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
26 |
Răng hàm mặt |
Trang |
Trường |
Nhung |
Hưng |
Hiếu |
Hòa |
Hà |
27 |
Dược |
Bích |
Hằng |
Thành |
Liên |
Thành |
Hằng |
Trung |
28 |
Huyết học -truyền máu |
Dương |
Thái |
Vân |
Viên |
Thái |
Dương |
Vân |
29 |
Sinh hóa |
Thúy |
Hương |
Xuân |
Chung |
Vânquang |
Quang |
Thọ |
30 |
CĐHA |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
Hậu |
Vũ |
Lương |
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
32 |
KSNK |
Thành |
Phương |
Hòa |
Toản |
Huyền |
Hiền |
Hội |
33 |
Kế toán |
Thủy |
Chung |
Long |
Hằng |
Thủy |
Hà |
Hoa |
34 |
Điện nước |
Nhâm–Dũng |
Linh – Dự |
Hiếu – Hưng |
Bạ - Nam |
Nhâm – Sơn |
Hiếu – Dũng |
Nam – Dự |
35 |
Ô tô |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt– Hội |
Minh – Việt |
36 |
TTCSSKCB |
Long |
Tùng |
Trường |
Hùng |
Long |
Thủy |
Hồng |