|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 09/03/2020 – 15/03/2020 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 09/03/2020 |
THỨ 3 10/03/2020 |
THỨ 4 11/03/2020 |
THỨ 5 12/03/2020 |
THỨ 6 13/03/2020 |
THỨ 7 14/03/2020 |
CN 15/03/2020 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Thanh |
Tích |
Tuấn |
Công |
Hưng |
Giang |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Viện |
Cường |
D.Hưng |
Minh |
Bằng |
Quang |
Tuấn |
|||
3 |
Cấp cứu |
Long |
Giáp |
Khang |
Tế |
Giáp |
Diệp |
Tế |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trường |
Mạnh |
Hà |
Vĩnh |
K.Hiệp |
Mạnh |
Trưởng |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Hùng |
Thưởng |
Phúc |
Minh |
Ngọc |
Hùng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Quỳnh |
Kiên |
Định |
Khanh |
Tuấn |
Kiên |
|||
7 |
CTCH |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Linh |
H.Hải |
Nam |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
Nam |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hòa |
Chung |
Quang |
Hải |
Anh |
Chung |
Diệp |
|||
10 |
Phụ sản |
Hương |
Trung |
Hòa |
Lãi |
Đoài |
Hòa |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Hồng |
Chang |
Tuấn |
Hoan |
Tuấn |
Quỳnh |
Hồng |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Loan |
T.Huyền |
Thành |
Huệ |
Hiền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Lê |
Hằng |
Bắc |
Kỷ |
Minh |
Cường |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Sinh |
Bằng |
Hương |
Giang |
Thùy |
Sinh |
Hằng |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vinh |
Huy |
Liên |
Vân |
Huy |
Vinh |
Liên |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tích |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Tích |
Tuấn |
Thảo |
|||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
|||
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Hiệp |
|||
19 |
Ung bướu |
Sơn |
Tuyên |
Mạnh |
B.Dũng |
Hảo-Thúy |
Long |
Cường |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Tuấn |
Vĩnh |
Hiền |
Anh |
Vừng |
Mai |
|||
22 |
Da liễu |
Thảo |
Yên |
T.Nhung |
Loan |
Hường |
P.Nhung |
Uyên |
|||
23 |
Vi sinh |
Hương |
Bình |
Đông |
Anh |
Huyền |
Công |
Hương |
|||
24 |
Mắt |
Loan |
Hảo |
Mai |
Thúy |
Hoa |
Huyền |
Loan |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Hằng |
Đại |
Quyên |
Huyền |
Trang |
Hiền |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Trang |
Trang |
Hòa |
Trường |
Hiếu |
Thao |
Quyên |
|||
27 |
Dược |
Thanh |
Lan |
Hương |
Phú |
Bích |
Sơn |
Tuấn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Hùng |
Vân |
Viện |
Dương |
Thái |
Hùng |
Vân |
|||
29 |
Sinh hóa |
Tâm |
Chung |
Xuân |
Vân |
H.Quang |
Hương |
Hòa |
|||
30 |
CĐHA |
Hậu |
Luân |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Huy |
N.Anh |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
|||
32 |
KSNK |
Thành |
Hòa |
Việt |
Huyền |
Thủy |
Hương |
Hoa |
|||
33 |
Kế toán |
H.Trang |
Phượng |
Thơm |
V.Long |
T.Long |
T.Huyền |
N.Hằng |
|||
34 |
Điện nước |
Hiếu-Hưng |
Dũng-Thọ |
Dự-Bạ |
Nhâm-Sơn |
Minh-Linh |
Nam-Hưng |
Hiếu-Thọ |
|||
35 |
Ô tô |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
|||
36 |
CNTT |
Khánh |
Kiên |
Trường |
Hào |
Tuấn |
Việt |
Long |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Hùng |
Trường |
Hồng |
Thủy |
Thắm |
Hùng |
Trường |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Nhàn |
Thu |
Nguyệt |
Hiền B |
Yến A |
L.Dung |
Bình |
|||
39 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
|||