SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 5/8/2019 – 11/8/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 5/8/2019 |
THỨ 3 6/8/2019 |
THỨ 4 7/8/2019 |
THỨ 5 8/8/2019 |
THỨ 6 9/8/2019 |
THỨ 7 10/8/2019 |
CN 11/8/2019 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Giang |
Tích |
Thanh |
Tịnh |
Công |
Hưng |
Tuấn |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Bằng |
Lê |
Cường |
D.Hưng |
Minh |
Quỳnh |
Khang |
||
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Tế |
Khang |
Long |
Giáp |
Diệp |
Giáp |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
K.Hiệp |
C.Trường |
Mạnh |
Trưởng |
Hà |
C.Trường |
V.Hiệp |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Hùng |
|
|
|
|
|
|
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Khanh |
Tuấn |
Định |
Kiên |
||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Đức |
Nam |
Linh |
Đ.Hải |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Quang |
Diệp |
Hải |
Anh |
Chung |
Hòa |
||
10 |
Phụ sản |
Minh |
Hòa |
Lãi |
Hương |
Hòa |
Lãi |
Đoài |
||
11 |
Nhi |
Thủy |
Hồng |
Hoan |
Tuyến |
Hồng |
Quỳnh |
Tuấn |
||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Hiền |
Loan |
Huyền |
Huệ |
Mạnh |
Hiền |
||
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Bắc |
Kỷ |
L.Trang |
Bắc |
L.Trang |
Kỷ |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Hằng |
Hương |
Giang |
Hằng |
Thùy |
Hương |
Bằng |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vinh |
Liên |
Vân |
Huy |
Liên |
Thúy |
Huy |
||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
Tuấn |
Tích |
Thảo |
V.Anh |
||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
||
18 |
Nội tiết |
Hương |
Thu |
Hằng |
Hương |
Hường |
Quang |
Hiệp |
||
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Hảo |
Hằng |
B.Dũng |
Hảo |
Long |
Đ.Dũng |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Hiền |
Anh |
Việt |
Đoàn |
Hiền |
Anh |
||
21 |
Da liễu |
Thảo |
P.Nhung |
T.Nhung |
Gấm |
Hường |
Loan |
Uyên |
||
22 |
Vi sinh |
Hương |
Bình |
Đông |
Công |
Kiên |
Bách |
Hương |
||
23 |
PHCN |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
||
24 |
Mắt |
Thúy |
Linh |
Phương |
Loan |
Hằng |
Thắng |
Hoa |
||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Sơn |
Nga |
Phương |
Hiền |
Hằng |
Dũng |
||
26 |
Răng hàm mặt |
Hòa |
Trường |
Nhung |
Thao |
Hà |
Quyên |
Trang |
||
27 |
Dược |
Hoa |
Sơn |
Thanh |
Ngọc |
Phú |
Hiền |
Sơn |
||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Tâm |
Thái |
Ngân |
Vân |
Dương |
Tâm |
||
29 |
Sinh hóa |
Hương |
Xuân |
Thắm |
Quang |
Chung |
Thọ |
Tân |
||
30 |
CĐHA |
Lương |
Hưng |
Luân |
Kính |
Hậu |
Vũ |
Lương |
||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
||
32 |
KSNK |
Việt |
Thủy |
Toản |
Nhàn |
Thành |
Hương |
Hòa |
||
33 |
Kế toán |
Hoa |
Lụa |
T.Anh |
T.Trang |
H.Trang |
Phượng |
Thơm |
||
34 |
Điện nước |
Minh – Dũng |
Nam – Dự |
Thọ – Hưng |
Bạ – Linh |
Nhâm – Sơn |
Minh– Dũng |
Nam – Dự |
||
35 |
Ô tô |
Việt – Hội |
Minh– Việt |
Phương–Minh |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
||
36 |
CNTT |
Long |
Kiên |
Vũ |
Hào |
Trường |
Việt |
Tuấn |
||
37 |
TTCSSKCB |
Hùng |
Thắm |
Trường |
Hồng |
Hùng |
Thủy |
Thắm |
||
38 |
Khoa khám bệnh |
Hiền A |
Hiền B |
Bình |
Thu |
Mạnh |
Nhưng A |
Huyền |
||