SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 23/12/2019 – 29/12/2019 |
T |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 23/12/2019 |
THỨ 3 24/12/2019 |
THỨ 4 25/12/2019 |
THỨ 5 26/12/2019 |
THỨ 6 27/12/2019 |
THỨ 7 28/12/2019 |
CN 29/12/2019 |
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Tích |
Tuấn |
Thanh |
Giang |
Công |
Hưng |
2 |
Trưởng phiên trực |
Giang |
V.Minh |
Lê |
Hà |
Phúc |
Nam |
Bằng |
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Long |
Giáp |
Khang |
Diệp |
Long |
Mạnh |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
K.Hiệp |
Trưởng |
Mạnh |
Trường |
Lượng |
V.Hiệp |
K.Hiệp |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Thưởng |
Ngọc |
Hùng |
Thưởng |
Kiên |
Minh |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Khanh |
Định |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Khanh |
Định |
7 |
CTCH |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
Nam |
Linh |
Đức |
Đ.Hải |
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Hải |
Quang |
Hòa |
Anh |
Chung |
Diệp |
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Hòa |
Đoài |
Lãi |
Hương |
Hòa |
Đoài |
11 |
Nhi |
Tuấn |
Hoan |
Hồng |
Hoan |
Thủy |
Linh |
Hồng |
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
T.Huyền |
Hiền |
Huệ |
L.Huyền |
Loan |
13 |
Nội tim mạch |
Bắc |
Hằng |
N.Trang |
L.Trang |
Cường |
Bắc |
Hằng |
14 |
Nội tổng hợp |
Hằng |
Hương |
Thùy |
Bằng |
Giang |
Hương |
Hằng |
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Huy |
Vân |
Liên |
Huy |
Thúy |
Vinh |
16 |
Nội thần kinh |
Thảo |
V.Anh |
Tích |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
Tuấn |
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hải |
Tuấn-Hà |
Hải |
Tuấn |
Hải-Hà |
Tuấn |
18 |
Nội tiết |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hiệp |
Quang |
19 |
Ung bướu |
Sơn |
Đ.Anh |
Dũng |
Tuyên |
Hảo |
Đ.Dũng |
Long |
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Mai |
Hiền |
Việt |
Anh |
Lan |
Đoàn |
21 |
Da liễu |
Hường |
T.Nhung |
Uyên |
Loan |
Thảo |
Yên |
P.Nhung |
22 |
Vi sinh |
Đông |
Bách |
Công |
Anh |
Bình |
Đông |
Bách |
23 |
PHCN |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
24 |
Mắt |
Thúy |
Hảo |
Hoa |
Loan |
Nghĩa |
Hà B |
Phương |
25 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Hiền |
Dũng |
Đại |
Phương |
Hằng |
Quyên |
26 |
Răng hàm mặt |
Thao |
Hòa |
Trường |
Trang |
Hiếu |
Thao |
Nhung |
27 |
Dược |
Bích |
Thanh |
Hương |
Phú |
Hoa |
Huyền |
Thành |
28 |
Huyết học-truyền máu |
V.Anh |
Dương |
Hùng |
Tâm |
Dương |
Viện |
Hùng |
29 |
Sinh hóa |
Vân |
Xuân |
Hòa |
Tâm |
Vân |
Quang |
Chung |
30 |
CĐHA |
Vũ |
Kính |
Hưng |
Hậu |
N.Anh |
Vũ |
Hưng |
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
32 |
KSNK |
Toản |
Huyền |
Hội |
Thành |
Hòa |
Nhàn |
Hoa |
33 |
Kế toán |
V.Long |
Hoa |
T.Anh |
Trang |
Phượng |
Hà |
Thơm |
34 |
Điện nước |
Dũng-Sơn |
Dự-Linh |
Nhâm-Hưng |
Minh-Thọ |
Nam-Bạ |
Hiếu-Sơn |
Dũng-Linh |
35 |
Ô tô |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
36 |
CNTT |
Vũ |
Việt |
Tuấn |
Khánh |
Long |
Trường |
Hào |
37 |
TTCSSKCB |
Liên |
Thủy |
Thắm |
Hùng |
Trường |
Thủy |
Hồng |
38 |
Khoa khám bệnh |
Nguyệt |
Nhung B |
Nhàn |
Bình |
Mạnh |
Huyền |
Linh |
39 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |