|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 14/01/2019 –20/01/2019 |
|
|||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 14/1/2019 |
THỨ 3 15/1/2019 |
THỨ 4 16/1/2019 |
THỨ 5 17/1/2019 |
THỨ 6 18/1/2019 |
THỨ 7 19/1/2019 |
CN 20/1/2019 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Giang |
Tuấn |
Hưng |
Thanh |
Anh |
Tịnh |
Công |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Phúc |
Viện |
Tuấn |
Tích |
Bằng |
Việt |
Hà |
||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Giáp |
Long |
Tế |
Huy |
Diệp |
Giáp |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Vĩnh |
Hà |
Trường |
Lượng |
Quỳnh |
V.Hiệp |
K.Hiệp |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Toán |
Ngọc |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
Kiên |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Tuấn |
Định |
Kiên |
||
7 |
CTCH |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
Nam |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Hòa |
Diệp |
Hải |
Anh |
Quang |
Chung |
||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Hương |
Đoài |
Hòa |
Lãi |
Minh |
Đoài |
||
11 |
Nhi |
Hồng |
Thủy |
Hoan |
Tuấn |
Hồng |
Quỳnh |
Ngọc |
||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Loan |
Huyền |
Mạnh |
Thành |
Hiền |
||
13 |
Nội tim mạch |
L.Trang |
Cường |
Kỷ |
Bắc |
N.Trang |
Lê |
L.Trang |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Bằng |
Vừng |
Giang |
Tuấn |
Hương |
Vừng |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Liên |
Huy |
Vân |
Liên |
Thúy |
Vinh |
||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Tích |
V.Anh |
Phương |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hường |
Hiệp |
Hằng |
Hương |
Quang |
Hường |
||
19 |
Ung bướu |
Hảo |
B.Dũng |
Nhung |
Hảo |
B.Dũng |
Đ.Dũng |
Long |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Đoàn |
Việt |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
Việt |
||
21 |
Da liễu |
Loan |
Hường |
Uyên |
Gấm |
Thảo |
Yên |
Nhung |
||
22 |
Vi sinh |
Bình |
Công |
Đông |
Bách |
Huyền |
Bình |
Công |
||
23 |
CNTT |
Long |
Việt |
Vũ |
Hào |
Khánh |
Trường |
Tuấn |
||
24 |
Mắt |
Hoa |
Thúy |
Dương |
Mai |
Hà C |
Hoa |
Phương |
||
25 |
Tai mũi họng |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
||
26 |
Răng hàm mặt |
Hòa |
Quyên |
Thao |
Trang |
Trường |
Hiếu |
Nhung |
||
27 |
Dược |
Bích |
Lan |
Ngọc |
Liên |
Thanh |
Phượng |
Trung |
||
28 |
Huyết học -truyền máu |
Thái |
Tâm |
Vân |
Dương |
Ngân |
Thái |
Viện |
||
29 |
Sinh hóa |
Thọ |
Hương |
Hòa |
Xuân |
Chung |
Tâm |
Thắm |
||
30 |
CĐHA |
Hưng |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hậu |
Huy |
Hưng |
||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
||
32 |
KSNK |
Hương |
Thủy |
Cánh |
Thành |
Phương |
Hương |
Hoa |
||
33 |
Kế toán |
Thơm |
Nga |
Huyền |
Hằng |
Long |
Chung |
Long |
||
34 |
Điện nước |
Thọ – Dũng |
Bạ – Dự |
Nhâm – Hưng |
Minh – Nam |
Hiếu – Linh |
Thọ – Sơn |
Bạ – Dũng |
||
35 |
Ô tô |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
||
36 |
Khoa khám bệnh |
Hiền B |
Yến B |
Huyền |
Dung |
Q.Anh |
Mạnh |
Yến A |
||
37 |
TTCSSKCB |
Tùng |
Ánh |
Hồng |
Long |
Tùng |
Hùng |
Trường |
||