|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 25/06/2018 – 01/07/2018 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 25/6 |
THỨ 3 26/6 |
THỨ 4 27/6 |
THỨ 5 28/6 |
THỨ 6 29/6 |
THỨ 7 30/6 |
CN 01/7 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Cán |
Thanh |
Giang |
Tuấn |
Hưng |
Tịnh |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
P.Hưng |
Quang |
Cường |
D.Hưng |
Huy |
Dũng |
Giang |
|||
3 |
Cấp cứu |
Huy |
Tế |
Khang |
Long |
Diệp |
Giáp |
Mạnh |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Quỳnh |
Lượng |
V.Hiệp |
Trường |
Quỳnh |
Trưởng |
Lượng |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Ngọc |
Phúc |
Minh |
Kiên |
Thưởng |
Hùng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Định |
Tuấn |
|||
7 |
CTCH |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Minh |
Bộ |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Đức |
Đ.Hải |
H.Hải |
Đức |
Linh |
Nam |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Hải |
Hòa |
Chung |
Anh |
Hòa |
Hải |
|||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Lãi |
Hòa |
Lãi |
Minh |
Đoài |
Minh |
|||
11 |
Nhi |
Thủy |
Hoan |
Quỳnh |
Ngọc |
Tuyến |
Tuấn |
Hoan |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Thành |
Hồng |
Thảo |
Hồng |
Hiền |
Thành |
|||
13 |
Nội tim mạch |
N.Trang |
Kỷ |
L.Trang |
Lê |
Duy |
N.Trang |
Cường |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Tuấn |
Vừng |
Giang |
Vừng |
Hương |
Bằng |
Tuấn |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Vinh |
Vân |
Huy |
Vân |
Huy |
Vinh |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Thảo |
Phương |
V.Anh |
Tích |
Phương |
V.Anh |
|||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
|||
18 |
Nội tiết |
Quang |
Hằng |
Hường |
Thu |
Quang |
Hương |
Hường |
|||
19 |
Ung bướu |
Hảo |
Sơn |
Đ.Dũng |
B.Dũng |
Đ.Anh |
Long |
Hảo |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
Lan |
Mai |
Đoàn |
|||
21 |
Da liễu |
Uyên |
Hường |
Yên |
Loan |
Thảo |
Nhung |
Uyên |
|||
22 |
Vi sinh |
Đông |
Bình |
Hương |
Công |
Huyền |
Kiên |
Bình |
|||
23 |
CNTT |
Tuấn |
Trường |
Khánh |
Vũ |
Hào |
Việt |
Long |
|||
24 |
Mắt |
Thúy |
Dương |
Loan |
Hảo |
Hà C |
Phương |
Phương |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Phương |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Nhung |
Hòa |
Quyên |
Nhung |
Thành |
Hà |
Hòa |
|||
27 |
Dược |
Bích |
Ngọc |
Hằng |
Thành |
Thanh |
Huyền |
Sơn |
|||
28 |
Huyết học -truyền máu |
Viện |
Dương |
Ngân |
Vân |
Thái |
Viện |
Dương |
|||
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Tâm |
Hương |
Nhàn |
Thắm |
Thọ |
Vân |
|||
30 |
CĐHA |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Huy |
Hậu |
Kính |
Vũ |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
|||
32 |
KSNK |
Hoa |
Việt |
Phương |
Thành |
Hòa |
Hiền |
Cánh |
|||
33 |
Kế toán |
Thơm |
Nga |
Huyền |
Hằng |
Long |
Thúy |
Chung |
|||
34 |
Điện nước |
Nhâm – Dự |
Minh – Hưng |
Hiếu – Nam |
Thọ – Linh |
Bạ – Sơn |
Nhâm – Dũng |
Bạ – Dự |
|||
35 |
Ô tô |
Phương –Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
|||