|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 24/9/2018 – 30/9/2018 |
|
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 24/9 |
THỨ 3 25/9 |
THỨ 4 26/9 |
THỨ 5 27/9 |
THỨ 6 28/9 |
THỨ 7 29/9 |
CN 30/9 |
|
1 |
Lãnh đạo |
Anh |
Giang |
Cán |
Tuấn |
Hưng |
Công |
Thanh |
|
2 |
Trưởng phiên trực |
Viện |
Minh |
Khang |
Phúc |
Giang |
Quỳnh |
Lãi |
|
3 |
Cấp cứu |
Long |
Huy |
Thắng |
Tế |
Mạnh |
Khang |
Giáp |
|
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
V.Hiệp |
Hưng |
Lượng |
Quỳnh |
Hà |
C.Trường |
V.Hiệp |
|
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Kiên |
Ngọc |
Toán |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
|
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Tuấn |
|
7 |
CTCH |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Bộ |
Tuấn |
|
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Nam |
Đức |
Đ.Hải |
Nam |
Linh |
Đức |
|
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Hòa |
Quang |
Chung |
Anh |
Hải |
Chung |
|
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Hòa |
Minh |
Hương |
Minh |
Đoài |
Hương |
|
11 |
Nhi |
Hoan |
Hồng |
Thủy |
Tuấn |
Hoan |
Quỳnh |
Ngọc |
|
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Loan |
Hiền |
Thành |
Loan |
Hiền |
Thành |
|
13 |
Nội tim mạch |
L.Trang |
Duy |
Cường |
N.Trang |
L.Trang |
Lê |
Kỷ |
|
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Hương |
Giang |
Vừng |
Tuấn |
Hương |
Giang |
|
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Vân |
Liên |
Huy |
Vân |
Vinh |
Liên |
|
16 |
Nội thần kinh |
Phương |
Tuấn |
Tích |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
Phương |
|
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
|
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hường |
Hằng |
Quang |
Hương |
Hường |
Hằng |
|
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Sơn |
Hảo |
Đ.Anh |
Đ.Dũng |
Long |
B.Dũng |
|
20 |
Truyền nhiễm |
Lan |
Anh |
Hiền |
Đoàn |
Lan |
Hiền |
Đoàn |
|
21 |
Da liễu |
Yên |
Hường |
Nhung |
Gấm |
Thảo |
Loan |
Uyên |
|
22 |
Vi sinh |
Bách |
Kiên |
Đông |
Bình |
Hương |
Công |
Bách |
|
23 |
CNTT |
Hào |
Vũ |
Hào |
Khánh |
Long |
Việt |
Trường |
|
24 |
Mắt |
Dương |
Thắng |
Linh |
Mai |
Hoa |
Huyền |
Hà C |
|
25 |
Tai mũi họng |
Phương |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
|
26 |
Răng hàm mặt |
Quyên |
Thao |
Thành |
Trường |
Hưng |
Nhung |
Trang |
|
27 |
Dược |
Ngọc |
Thanh |
Phượng |
Thành |
Bích |
Sơn |
Trung |
|
28 |
Huyết học -truyền máu |
Thái |
Viện |
Dương |
Vân |
Thái |
Dương |
Ngân |
|
29 |
Sinh hóa |
Hòa |
Thúy |
Chung |
Xuân |
Thắm |
Thọ |
Vân |
|
30 |
CĐHA |
Kính |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
Huy |
Hậu |
|
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
|
32 |
KSNK |
Toản |
Huyền |
Hòa |
Việt |
Nhàn |
Hương |
Phương |
|
33 |
Kế toán |
My |
Lý B |
Thơm |
Nga |
Huyền |
Hằng |
Long |
|
34 |
Điện nước |
Hiếu – Hưng |
Bạ – Nam |
Nhâm – Linh |
Minh – Sơn |
Hiếu – Dũng |
Bạ – Dự |
Nhâm – Hưng |
|
35 |
Ô tô |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
|
36 |
TTCSSKCB |
Trường |
Long |
Thủy |
Liên |
Trường |
Long |
Thủy |