SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 16/12/2019 – 22/12/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 16/12/2019 |
THỨ 3 17/12/2019 |
THỨ 4 18/12/2019 |
THỨ 5 19/12/2019 |
THỨ 6 20/12/2019 |
THỨ 7 21/12/2019 |
CN 22/12/2019 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Tích |
Tịnh |
Thanh |
Giang |
Hưng |
Tuấn |
Công |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Tuấn |
P.Hưng |
D.Hưng |
Cường |
Dũng |
Quang |
Khang |
||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Long |
Giáp |
Tế |
Long |
Diệp |
Giáp |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trường |
Hà |
K.Hiệp |
Trưởng |
Mạnh |
Lượng |
Trường |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Thưởng |
Hùng |
Minh |
Phúc |
Kiên |
Hùng |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Định |
Quỳnh |
Tuấn |
Khanh |
Kiên |
Định |
Tuấn |
||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Dũng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Linh |
Đức |
H.Hải |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
Nam |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Hải |
Hòa |
Chung |
Anh |
Hải |
Diệp |
||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Đoài |
Hương |
Đoài |
Hòa |
Hương |
Lãi |
||
11 |
Nhi |
Hoan |
Hồng |
Thủy |
Hồng |
Linh |
Quỳnh |
Tuấn |
||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Loan |
T.Huyền |
Hiền |
T.Huyền |
Thành |
Mạnh |
||
13 |
Nội tim mạch |
Bắc |
Lê |
Kỷ |
Hằng |
L.Trang |
N.trang |
Cường |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Giang |
Thùy |
Hương |
Bằng |
Giang |
Hằng |
Thùy |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Vinh |
Vân |
Liên |
Vinh |
Huy |
Vân |
||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Thảo |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn-Hà |
Hải |
Tuấn |
Hải-Hà |
||
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
||
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Mạnh(Hảo) |
Tuyên |
Đ.Anh |
Cường |
Long |
Đ.Dũng |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Anh |
Mai |
Đoàn |
Hiền |
Mai |
Anh |
||
21 |
Da liễu |
Hường |
Loan |
P.Nhung |
Yên |
Thảo |
T.Nhung |
Uyên |
||
22 |
Vi sinh |
Bình |
Đông |
Bách |
Công |
Huyền |
K.Anh |
Bình |
||
23 |
PHCN |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
||
24 |
Mắt |
Linh |
Thúy |
Hà B |
Mai |
Loan |
Hoa |
Huyền |
||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Hằng |
Quyên |
Đại |
Huyền |
Trang |
Nga |
||
26 |
Răng hàm mặt |
Thao |
Hà |
Quyên |
Nhung |
Hiếu |
Trường |
Trang |
||
27 |
Dược |
Bích |
Hương |
Thanh |
Ngọc |
Hoa |
Hằng |
Sơn |
||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Tâm |
Thái |
Vân |
Hùng |
Dương |
Tâm |
Thái |
||
29 |
Sinh hóa |
Hương |
Vân |
Tâm |
Quang |
Chung |
Tân |
Hòa |
||
30 |
CĐHA |
N.Anh |
Hậu |
Vũ |
Hưng |
Kính |
Huy |
N.Anh |
||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
||
32 |
KSNK |
Thành |
Phương |
Hoa |
Việt |
Nhàn |
Hiền |
Hương |
||
33 |
Kế toán |
Phượng |
Thơm |
P.Huyền |
T.Long |
Hằng |
Lụa |
Trang |
||
34 |
Điện nước |
Hiếu-Thọ |
Dũng-Bạ |
Dự-Sơn |
Nhâm-Linh |
Minh-Hưng |
Nam-Thọ |
Hiếu-Bạ |
||
35 |
Ô tô |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
||
36 |
CNTT |
Tuấn |
Hào |
Vũ |
Trường |
Việt |
Long |
Khánh |
||
37 |
TTCSSKCB |
Liên |
Trường |
Thắm |
Thủy |
Liên |
Hùng |
Trường |
||
38 |
Khoa khám bệnh |
Hiền A |
Yến A |
Dung |
Nhung A |
Mạnh |
Liên |
Hiền B |
||
39 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
||