SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 03/7/2017 – 09/7/2017 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 03/7 |
THỨ 3 04/7 |
THỨ 4 05/7 |
THỨ 5 06/7 |
THỨ 6 07/7 |
THỨ 7 08/7 |
CN 09/7 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Cán |
Anh |
Tịnh |
Anh |
Thanh |
Tuấn |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Quang |
Khang |
Phúc |
Viện |
Giang |
Bằng |
Lê |
||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Huy |
Khang |
Huy |
Tế |
Giáp |
Diệp |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Hưng |
Quỳnh |
Hà |
Hưng |
C Trường |
V Hiệp |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Kiên |
Minh |
Ngọc |
Phúc |
Minh |
Kiên |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Quỳnh |
Lực |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Lực |
||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Đ Hải |
Đức |
H Hải |
Nam |
Đức |
H Hải |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Diệp |
Anh |
Quang |
Hòa |
Hải |
Chung |
Hòa |
||
10 |
Phụ sản |
Hương |
Lãi |
Hải Minh |
Hòa |
Hương |
Lãi |
Hải Minh |
||
11 |
Nhi |
Ngọc |
Hồng |
Thủy |
Linh |
Ngọc |
Hồng |
Quỳnh |
||
12 |
Sơ sinh |
Huyền |
Thảo |
Thành |
Bình |
Huyền |
Thành |
Bình |
||
13 |
Nội tim mạch |
Hằng |
Duy |
Cường |
Kỷ |
Lê |
Cường |
Duy |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Viện |
Vừng |
Giang |
Quyền |
Giang |
Vừng |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Liên |
Vân |
Vinh |
Vân |
Huy |
Liên |
||
16 |
Nội thần kinh |
Thảo |
Tuấn |
Tích |
Tuấn |
Tích |
Tuấn |
Vân Anh |
||
17 |
Nội A |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
||
18 |
Nội tiết |
Hường |
Thu |
Quang |
Hằng |
Hường |
Thu |
Quang |
||
19 |
Ung bướu |
Đỗ Hằng |
Hảo |
Bùi Dũng |
Đỗ Hằng |
Đặng Dũng |
Ng Hằng |
Bùi Dũng |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Lan |
Đoàn |
Anh |
Đoàn |
Anh |
Lan |
Đoàn |
||
21 |
Da liễu |
Yên |
Uyên |
Hường |
T Nhung |
Thảo |
Loan |
Uyên |
||
22 |
Mắt |
Mai |
Thúy |
Hà đd |
Dương |
Linh |
Hoa |
Phương |
||
23 |
Tai mũi họng |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
||
24 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Thao |
Nhung |
Quyên |
Hiếu |
Hà |
Hòa |
||
25 |
Dược |
Thanh |
Lợi |
Sơn |
T Hằng |
Bích |
Huyền |
Trung |
||
26 |
Huyết học -truyền máu |
Viện |
Vân |
Thái |
Dương |
Ngân |
Viện |
Vân |
||
27 |
Vi sinh |
Đông |
Yến |
Công |
Bách |
Bình |
Đông |
Yến |
||
28 |
Sinh hóa |
Hương |
Xuân |
Hòa |
Thắm |
Tân |
Thọ |
Tâm |
||
29 |
CĐHA |
Lương |
Hưng |
Hậu |
Kính |
Lương |
L Tuấn |
Luân |
||
30 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Thắm |
Thắm |
Thắm |
Toàn |
Toàn |
Đức |
||
31 |
KSNK |
Cánh |
Toản |
Huyền |
Việt |
Hiền |
Hương |
Nhàn |
||
32 |
Kế toán |
Chung |
P Hằng |
Lý B |
Thơm |
Nga |
Dương |
P Huyền |
||
33 |
Điện nước |
Thọ |
Bạ |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
Thọ |
Bạ |
||
34 |
Ô tô |
Minh- Việt |
Phương- Minh |
Hội- Phương |
Việt- Hội |
Minh- Việt |
Phương- Minh |
Hội- Phương |
||
35 |
CNTT |
Việt |
Vũ |
Tuấn |
Long |
Hào |
Khánh |
Trường |
||