|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 24/6/2019 – 30/6/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 24/6/2019 |
THỨ 3 25/6/2019 |
THỨ 4 26/6/2019 |
THỨ 5 27/6/2019 |
THỨ 6 28/6/2019 |
THỨ 7 29/6/2019 |
CN 30/6/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Giang |
Tuấn |
Tích |
Công |
Thanh |
Hưng |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Hà |
Lê |
D.Hưng |
P.Hưng |
Cường |
Việt |
Phúc |
|||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Giáp |
Tế |
Long |
Mạnh |
Diệp |
Mạnh |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Lượng |
Trường |
Mạnh |
Lượng |
Hà |
Hiệp |
Trường |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Ngọc |
Kiên |
Phương |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Tuấn |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Định |
Tuấn |
|||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Đ.Hải |
Linh |
Nam |
Đức |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Diệp |
Hải |
Hòa |
Anh |
Quang |
Chung |
|||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Đoài |
Minh |
Lãi |
Minh |
Hương |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Hồng |
Hoan |
Thủy |
Quỳnh |
Tuấn |
Tuyến |
Hồng |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Loan |
Huyền |
Hiền |
Mạnh |
Huệ |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Bắc |
Kỷ |
Cường |
N.Trang |
Bắc |
L.Trang |
Kỷ |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hằng |
Hương |
Thùy |
Giang |
Bằng |
Hương |
Giang |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Huy |
Liên |
Vân |
Huy |
Thúy |
Vinh |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Tích |
V.Anh |
Phương |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
|||
17 |
Nội A |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
|||
18 |
Nội tiết |
Hương |
Thu |
Hiệp |
Hường |
Hằng |
Quang |
Thu |
|||
19 |
Ung bướu |
Hằng |
Nhung |
Hảo |
B.Dũng |
Hảo |
Đ.Dũng |
Long |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Hiền |
Anh |
Việt |
Đoàn |
Hiền |
Anh |
Việt |
|||
21 |
Da liễu |
Hường |
Yên |
Uyên |
Loan |
Thảo |
Nhung |
Gấm |
|||
22 |
Vi sinh |
Bách |
Bình |
Đông |
Công |
Hương |
Bách |
Bình |
|||
23 |
PHCN |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
|||
24 |
Mắt |
Hằng |
Phương |
Thắng |
Thúy |
Hoa |
Loan |
Nghĩa |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Sơn |
Trang |
Nga |
Phương |
Hằng |
Dũng |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Quyên |
Hà |
Trang |
Thao |
Hiếu |
Nhung |
Hòa |
|||
27 |
Dược |
Thanh |
Thành |
Hằng |
Bích |
Hoa |
Sơn |
Hằng |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Vân |
Dương |
Tâm |
Ngân |
Thái |
Vân |
|||
29 |
Sinh hóa |
Chung |
Tân |
Xuân |
Thọ |
Hòa |
Nhàn |
Quang |
|||
30 |
CĐHA |
Luân |
Hưng |
Kính |
Hậu |
Vũ |
Huy |
Luân |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
|||
32 |
KSNK |
Việt |
Toản |
Hội |
Nhàn |
Thành |
Hương |
Hoa |
|||
33 |
Kế toán |
Thúy |
Lụa |
Tú Anh |
Trang |
Thơm |
Nga |
Huyền |
|||
34 |
Điện nước |
Bạ – Linh |
Nhâm – Sơn |
Minh– Dũng |
Nam – Dự |
Thọ – Hưng |
Bạ – Linh |
Nhâm– Sơn |
|||
35 |
Ô tô |
Việt – Minh |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
|||
36 |
CNTT |
Việt |
Trường |
Kiên |
Long |
Hào |
Tuấn |
Vũ |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Trường |
Hồng |
Hùng |
Thắm |
Trường |
Thủy |
Hồng |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Huyền |
Nhàn |
Thu |
Hiền A |
Nhung |
Mạnh |
Linh |
|||