SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 28/01/2019 –03/02/2019 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 28/01/2019 |
THỨ 3 29/01/2019 |
THỨ 4 30/01/2019 |
THỨ 5 31/01/2019 |
THỨ 6 01/02/2019 |
THỨ 7 02/02/2019 |
CN 03/02/2019 |
1 |
Lãnh đạo |
Giang |
Tuấn |
Tịnh |
Hưng |
Anh |
Công |
Thanh |
2 |
Trưởng phiên trực |
Khang |
Lê |
Giang |
Phúc |
Nam |
Tích |
Huy |
3 |
Cấp cứu |
Long |
Giáp |
Tế |
Khang |
Mạnh |
Diệp |
Giáp |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
V.Hiệp |
C.Trường |
Lượng |
Mạnh |
Quỳnh |
Hiệp |
Lượng |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Ngọc |
Phúc |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
Kiên |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Tuấn |
Định |
Kiên |
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
Hoàng |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Nam |
H.Hải |
Đ.Hải |
Linh |
H.Hải |
Đ.Hải |
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Hòa |
Diệp |
Hải |
Anh |
Hòa |
Quang |
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Hương |
Lãi |
Đoài |
Hương |
Minh |
Lãi |
11 |
Nhi |
Ngọc |
Thủy |
Hồng |
Hoan |
Ngọc |
Tuấn |
Thủy |
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Huệ |
Huyền |
Loan |
Thảo |
Thành |
13 |
Nội tim mạch |
Cường |
Kỷ |
N.Trang |
Duy |
Lê |
Hằng |
Cường |
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Hương |
Vừng |
Hương |
Giang |
Bằng |
Tuấn |
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Vinh |
Vân |
Liên |
Vân |
Huy |
Thúy |
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Phương |
V.Anh |
Tích |
Phương |
V.Anh |
Thảo |
17 |
Nội A |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
18 |
Nội tiết |
Hương |
Thu |
Hường |
Hiệp |
Hằng |
Quang |
Hương |
19 |
Ung bướu |
Hảo |
Hảo |
B.Dũng |
Nhung |
Đ.Dũng |
Long |
Hảo |
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Đoàn |
Việt |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
Lan |
21 |
Da liễu |
Hường |
Gấm |
Uyên |
Loan |
Thảo |
Hường |
Gấm |
22 |
Vi sinh |
Huyền |
Kiên |
Hương |
Bình |
Công |
Huyền |
Kiên |
23 |
CNTT |
Khánh |
Trường |
Tuấn |
Long |
Hào |
Vũ |
Việt |
24 |
Mắt |
Huyền |
Loan |
Phương |
Hằng |
Mai |
Phương |
Dương |
25 |
Tai mũi họng |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Nga |
Đào |
26 |
Răng hàm mặt |
Nhung |
Hòa |
Hà |
Quyên |
Trang |
Thành |
Trường |
27 |
Dược |
Thanh |
Bích |
Thành |
Liên |
Thanh |
Huyền |
Ngọc |
28 |
Huyết học -truyền máu |
Ngân |
Thái |
Viện |
Vân |
Dương |
Ngân |
Thái |
29 |
Sinh hóa |
Vân |
Quang |
Thắm |
Tân |
Vân |
Hòa |
Tâm |
30 |
CĐHA |
Hưng |
Luân |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
32 |
KSNK |
Việt |
Nhàn |
Thành |
Hương |
Hoa |
Hiền |
Phương |
33 |
Kế toán |
Lý B |
Thơm |
Nga |
Huyền |
Hằng |
Long |
Chung |
34 |
Điện nước |
Hiếu – Hưng |
Thọ – Nam |
Bạ – Linh |
Nhâm – Sơn |
Minh – Dũng |
Hiếu – Dự |
Thọ – Hưng |
35 |
Ô tô |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
36 |
Khoa khám bệnh |
Hiền B |
Huyền |
Mạnh |
Linh |
Chung |
Nhung |
Nhung |
37 |
TTCSSKCB |
Ánh |
Hùng |
Long |
Tùng |
Hồng |
Thủy |
Trường |