|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 16/03/2020 – 22/03/2020 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 16/03/2020 |
THỨ 3 17/03/2020 |
THỨ 4 18/03/2020 |
THỨ 5 19/03/2020 |
THỨ 6 20/03/2020 |
THỨ 7 21/03/2020 |
CN 22/03/2020 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Hưng |
Tuấn |
Thanh |
Giang |
Công |
Tịnh |
Tích |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Lê |
D.Minh |
P.Hưng |
Giang |
Quỳnh |
Nam |
Minh |
|||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Long |
Giáp |
Tế |
Diệp |
Giáp |
Long |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Vĩnh |
Trường |
Hà |
Mạnh |
Vĩnh |
K.Hiệp |
Lượng |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Thưởng |
Ngọc |
Hùng |
Thưởng |
Kiên |
Phúc |
Minh |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Định |
Khanh |
Tuấn |
Kiên |
Định |
Khanh |
Tuấn |
|||
7 |
CTCH |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
Nam |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Diệp |
Chung |
Hải |
Quang |
Anh |
Hải |
Hòa |
|||
10 |
Phụ sản |
Hương |
Lãi |
Trung |
Hòa |
Lãi |
Hương |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Chang |
Hồng |
Hoan |
Tuấn |
Hồng |
Lĩnh |
Tuấn |
|||
12 |
Sơ sinh |
T.Huyền |
Loan |
Mạnh |
Hiền |
Huệ |
L.Huyền |
Mạnh |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Hằng |
Bắc |
Cường |
Kỷ |
Minh |
Hằng |
Lê |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Bằng |
Hằng |
Hương |
Hằng |
Sinh |
Hương |
Giang |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Vinh |
Liên |
Huy |
Vinh |
Vân |
Huy |
|||
16 |
Nội thần kinh |
V.Anh |
Tuấn |
Tích |
Hảo |
Tuấn |
V.Anh |
Hảo |
|||
17 |
Nội A |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
|||
18 |
Nội tiết |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hiệp |
|||
19 |
Ung bướu |
Tuyên |
Cường |
Hảo-Thúy |
Đ.Anh |
Sơn |
Đ.Dũng |
B.Dũng-Nhung |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Tuấn |
Vừng |
Vĩnh |
|||
22 |
Da liễu |
T.Nhung |
P.Nhung |
Uyên |
Loan |
Thảo |
Yên |
Gấm |
|||
23 |
Vi sinh |
Bình |
Đông |
Anh |
Bách |
Công |
Hường |
Bình |
|||
24 |
Mắt |
Hoa |
Huyền |
Phương |
Thắng |
Loan |
Hoa |
Thúy |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Nga |
Đại |
Dũng |
Hằng |
Quyên |
Huyền |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Hà |
Trường |
Thao |
Trang |
Hòa |
Trang |
Nhung |
|||
27 |
Dược |
Thanh |
Hoa |
Hương |
Ngọc |
Bích |
T.Hằng |
Trung |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Viện |
Dương |
Thái |
Hùng |
Vân |
Viện |
Dương |
|||
29 |
Sinh hóa |
Tân |
Tâm |
Thắm |
Xuân |
Chung |
Vân |
H.Quang |
|||
30 |
CĐHA |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Kính |
N.Anh |
Hậu |
Luân |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
|||
32 |
KSNK |
Toản |
Phương |
Nhàn |
Hiền |
Thành |
Hòa |
Thủy |
|||
33 |
Kế toán |
Hà |
Hoa |
Lụa |
T.Trang |
H.Trang |
Phượng |
Thơm |
|||
34 |
Điện nước |
Dũng-Bạ |
Dự-Sơn |
Nhâm-Linh |
Minh-Hưng |
Nam-Thọ |
Hiếu-Bạ |
Dũng-Sơn |
|||
35 |
Ô tô |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
|||
36 |
CNTT |
Trường |
Kiên |
Khánh |
Việt |
Long |
Hào |
Tuấn |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Thủy |
Thắm |
Hùng |
Trường |
Hồng |
Thủy |
Thắm |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Nhung B |
Huyền |
Nhung A |
Liên |
Mạnh |
Nguyệt |
Hiền B |
|||
39 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
|||