|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 30/04/2018 – 06/05/2018 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 30/04 |
THỨ 3 01/05 |
THỨ 4 02/05 |
THỨ 5 03/05 |
THỨ 6 04/05 |
THỨ 7 05/05 |
CN 06/05 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Giang |
Cán |
Công |
Thanh |
Hưng |
Anh |
Tịnh |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Viện |
Quang |
Lãi |
Cường |
Quỳnh |
Tích |
Tuấn |
|||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Long |
Tế |
Huy |
Mạnh |
Diệp |
Giáp |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trường |
Hà |
Hưng |
V.Hiệp |
Lượng |
Quỳnh |
Trường |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Ngọc |
Phúc |
Minh |
Kiên |
Thưởng |
Hùng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Lực |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Lực |
Định |
Kiên |
|||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Minh |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Linh |
H.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
Nam |
Linh |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Hải |
Hòa |
Quang |
Anh |
Chung |
Hòa |
|||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Minh |
Hương |
Đoài |
Lãi |
Đoài |
Hương |
|||
11 |
Nhi |
Linh |
Quỳnh |
Hoan |
Ngọc |
Thủy |
Tuyến |
Tuấn |
|||
12 |
Sơ sinh |
Hồng |
Thành |
Hồng |
Thảo |
Hồng |
Hiền |
Thành |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Trang |
Lê |
Kỷ |
Trang |
Duy |
Cường |
Lê |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Giang |
Hương |
Tuấn |
Vừng |
Bằng |
Vừng |
Giang |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Vinh |
Vân |
Huy |
Vân |
Liên |
Vinh |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Phương |
Tích |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
Phương |
V.Anh |
|||
17 |
Nội A |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
|||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Quang |
Hằng |
Hường |
Thu |
Hường |
Hằng |
|||
19 |
Ung bướu |
Đ.Dũng |
Đ.Anh |
Hảo |
Long |
Hằng |
Đ.Dũng |
B.Dũng |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Lan |
Mai |
Anh |
Đoàn |
Lan |
Anh |
Đoàn |
|||
21 |
Da liễu |
Uyên |
Yên |
Thảo |
Nhung |
Hường |
Loan |
Uyên |
|||
22 |
Vi sinh |
Kiên |
Đông |
Bình |
Hương |
Yến |
Bách |
Kiên |
|||
23 |
CNTT |
Vũ |
Trường |
Khánh |
Long |
Việt |
Hào |
Tuấn |
|||
24 |
Mắt |
Mai |
Thắng |
Thúy |
Hà C |
Hoa |
Linh |
Loan |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Thành |
Hòa |
Nhung |
Hiếu |
Hà |
Quyên |
|||
27 |
Dược |
Sơn |
Tuấn |
Bích |
Thanh |
Huyền |
Hằng |
Sơn |
|||
28 |
Huyết học -truyền máu |
Vân |
Thái |
Viện |
Ngân |
Vân |
Dương |
Ngân |
|||
29 |
Sinh hóa |
Tâm |
Hương |
Nhàn |
Thắm |
Thọ |
Quang |
Hòa |
|||
30 |
CĐHA |
Huy |
Hậu |
Kính |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Huy |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
|||
32 |
KSNK |
Thành |
Cánh |
Việt |
Thủy |
Nhàn |
Hội |
Hoa |
|||
33 |
Kế toán |
Chung |
Long |
Hằng |
Thúy |
My |
Lý B |
Thơm |
|||
34 |
Điện nước |
Bạ - Sơn |
Nhâm – Dũng |
Minh – Dự |
Hiếu – Hưng |
Thọ - Nam |
Bạ - Linh |
Nhâm – Sơn |
|||
35 |
Ô tô |
Minh – Phương |
Việt – Minh |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
|||