SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 18/9/2017 – 24/9/2017 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 18/9 |
THỨ 3 19/9 |
THỨ 4 20/9 |
THỨ 5 21/9 |
THỨ 6 22/9 |
THỨ 7 23/9 |
CN 24/9 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Thanh |
Công |
Cán |
Giang |
Tuấn |
Anh |
Tịnh |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Lê |
Hà |
Tuấn |
Viện |
Lãi |
Bằng |
Khang |
||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Huy |
Mạnh |
Khang |
Tế |
Diệp |
Long |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hưng |
Trưởng |
Kim Hiệp |
Văn Hiệp |
Quỳnh |
C. Trường |
Trưởng |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Minh |
Ngọc |
Phúc |
Minh |
Kiên |
Ngọc |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Kiên |
||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Dũng |
Minh |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Linh |
Nam |
H.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Quang |
Anh |
Hòa |
Hải |
Chung |
Hòa |
||
10 |
Phụ sản |
Minh |
Lãi |
Đoài |
Minh |
Hương |
Đoài |
Minh |
||
11 |
Nhi |
Ngọc |
Hồng |
Tuấn |
Tuyến |
Quỳnh |
Hồng |
Hoan |
||
12 |
Sơ sinh |
Thành |
Bình |
Thành |
Bình |
Hiền |
Bình |
Thành |
||
13 |
Nội tim mạch |
N.Trang |
Duy |
Hằng |
Kỷ |
Duy |
Cường |
Lê |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Sinh |
Giang |
Quyền |
Sinh |
Vừng |
Giang |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Thúy |
Vinh |
Liên |
Vân |
Vinh |
Huy |
Thúy |
||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
Tuấn |
Phương |
V.Anh |
Thảo |
||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
||
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hường |
Quang |
Hằng |
Hường |
Hương |
Quang |
||
19 |
Ung bướu |
Đ.Dũng |
Long |
B.Dũng |
Cường |
Hảo |
Hằng |
Đ.Dũng |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Đoàn |
Lan |
Mai |
Anh |
Đoàn |
Lan |
||
21 |
Da liễu |
Yên |
Uyên |
Gấm |
Nhung |
Thảo |
Uyên |
Loan |
||
22 |
Mắt |
Thúy |
Mai |
Hà C |
Hà B |
Hoa |
Thúy |
Mai |
||
23 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Phương |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
||
24 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Thao |
Nhung |
Hòa |
Thành |
Quyên |
Hương |
||
25 |
Dược |
Thanh |
L.Hằng |
Trung |
Thành |
Bích |
T.Hằng |
Sơn |
||
26 |
Huyết học -truyền máu |
Thái |
Viện |
Ngân |
Dương |
Vân |
Thái |
Viện |
||
27 |
Vi sinh |
Bình |
Hương |
Công |
Yến |
Đông |
Bình |
Hương |
||
28 |
Sinh hóa |
Thọ |
Quang |
Xuân |
Hương |
Tâm |
Thắm |
Tân |
||
29 |
CĐHA |
Kính |
Lương |
Hưng |
Tuấn |
Huy |
Hậu |
Lương |
||
30 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
||
31 |
KSNK |
Việt |
Hòa |
Nguyệt |
Phương |
Hương |
Cánh |
Hoa |
||
32 |
Kế toán |
Lý B |
Thơm |
Nga |
P.Huyền |
M.Hằng |
Thúy |
Long |
||
33 |
Điện nước |
Thọ -Nam |
Bạ-Linh |
Minh-Sơn |
Hiếu-Dũng |
Thọ-Dự |
Bạ-Hưng |
Minh-Nam |
||
34 |
Ô tô |
Phương-Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
||
35 |
CNTT |
Long |
Việt |
Khánh |
Tuấn |
Hào |
Vũ |
Trường |
||