|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 10/02/2020 – 16/02/2020 |
|
||||||||
TT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 10/02/2020 |
THỨ 3 11/02/2020 |
THỨ 4 12/02/2020 |
THỨ 5 13/02/2020 |
THỨ 6 14/02/2020 |
THỨ 7 15/02/2020 |
CN 16/02/2020 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tích |
Tịnh |
Thanh |
Công |
Tuấn |
Giang |
Hưng |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Minh |
Giang |
Cường |
Hưng |
Nam |
Quang |
Khang |
|||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Khang |
Giáp |
Long |
Diệp |
Mạnh |
Tế |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
K.Hiệp |
C.Trường |
Hà |
Trưởng |
Mạnh |
Lượng |
K.Hiệp |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Thưởng |
Ngọc |
Hùng |
Minh |
Kiên |
Phúc |
Thưởng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Định |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Định |
Tuấn |
Kiên |
|||
7 |
CTCH |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
Nam |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hòa |
Quang |
Hải |
Chung |
Anh |
Diệp |
Chung |
|||
10 |
Phụ sản |
Hương |
Lãi |
Đoài |
Hương |
Lãi |
Hương |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Tuấn |
Hoan |
Hồng |
Tuấn |
Hồng |
Quỳnh |
Hoan |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Loan |
T.Huyền |
Mạnh |
Huệ |
Hiền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Bắc |
Kỷ |
Minh |
Lê |
Minh |
Hằng |
Bắc |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Thùy |
Hằng |
Giang |
Thùy |
Hương |
Bằng |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vinh |
Huy |
Liên |
Vân |
Huy |
Vinh |
Liên |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
Thảo |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
|||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
|||
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hường |
Thu |
Hương |
Hằng |
Hiệp |
Quang |
|||
19 |
Ung bướu |
Cường |
B.Dũng |
Sơn |
Hảo |
Đ.Anh |
Long |
Tuyên |
|||
20 |
Truyền nhiễm (Cách ly II + III) |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
Mai |
|||
21 |
Truyền nhiễm (Cách ly I) |
Vĩnh |
Tuấn |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Vừng |
Vĩnh |
|||
22 |
Da liễu |
Thảo |
Uyên |
P.Nhung |
Gấm |
Hường |
Yên |
T.Nhung |
|||
23 |
Vi sinh |
Đông |
Bách |
Đông |
Bách |
Huyền |
Anh |
Hương |
|||
24 |
Mắt |
Loan |
Thắng |
Hoa |
Thúy |
Hảo |
Linh |
Huyền |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Hiền |
Hằng |
Đại |
Trang |
Nga |
Dũng |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Trang |
Nhung |
Quyên |
Trang |
Hà |
Trường |
Thao |
|||
27 |
Dược |
Hoa |
Lan |
Thanh |
Phú |
Bích |
T.Hằng |
Tuấn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Thái |
Hùng |
Vân |
Tâm |
Dương |
Thái |
|||
29 |
Sinh hóa |
H.Quang |
Hương |
Xuân |
Hòa |
Tâm |
Chung |
Vân |
|||
30 |
CĐHA |
N.Anh |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Huy |
N.Anh |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
|||
32 |
KSNK |
Hoa |
Nhàn |
Thủy |
Toản |
Huyền |
Thành |
Hòa |
|||
33 |
Kế toán |
V.Long |
Hoa |
Lụa |
T.Trang |
H.Trang |
T.Huyền |
Phượng |
|||
34 |
Điện nước |
Dự - Bạ |
Nhâm-Sơn |
Minh-Linh |
Nam-Hưng |
Hiếu-Thọ |
Dũng-Bạ |
Dự-Sơn |
|||
35 |
Ô tô |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Việt-Minh |
Hội-Phương |
|||
36 |
CNTT |
Trường |
Khánh |
Hào |
Long |
Tuấn |
Hào |
Việt |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Thắm |
Trường |
Hùng |
Hồng |
Thủy |
Thắm |
Trường |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Q.Anh |
Thu |
Hiền B |
Nhàn |
Liên |
Huyền |
Nhung B |
|||
39 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
|||