SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 22/04/2019 – 28/04/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 22/4/2019 |
THỨ 3 23/4/2019 |
THỨ 4 24/4/2019 |
THỨ 5 25/4/2019 |
THỨ 6 26/4/2019 |
THỨ 7 27/4/2019 |
CN 28/4/2019 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Thanh |
Tịnh |
Hưng |
Công |
Giang |
Tích |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Cường |
Giang |
Bằng |
D.Hưng |
Lê |
Quang |
Tuấn |
||
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Tế |
Khang |
Long |
Giáp |
Diệp |
Mạnh |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trường |
Mạnh |
Hà |
Vĩnh |
Trưởng |
Hiệp |
Lượng |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Phúc |
Ngọc |
Kiên |
Phúc |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Quỳnh |
Kiên |
Định |
Quỳnh |
||
7 |
CTCH |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
H.Hải |
Đ.Hải |
Đức |
Nam |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Hòa |
Diệp |
Chung |
Anh |
Quang |
Hải |
||
10 |
Phụ sản |
Đoài |
Minh |
Hòa |
Minh |
Đoài |
Lãi |
Hương |
||
11 |
Nhi |
Tuấn |
Hồng |
Ngọc |
Hoan |
Thủy |
Tuyến |
Tuấn |
||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Loan |
Hiền |
Huệ |
Mạnh |
Huyền |
||
13 |
Nội tim mạch |
Bắc |
Kỷ |
N.Trang |
Kỷ |
Hằng |
Cường |
Bắc |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Bằng |
Thùy |
Hằng |
Giang |
Bằng |
Hương |
Thùy |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Huy |
Vinh |
Vân |
Huy |
Thúy |
Liên |
||
16 |
Nội thần kinh |
V.Anh |
Phương |
V.Anh |
Tích |
Phương |
Thảo |
Tuấn |
||
17 |
Nội A |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
||
18 |
Nội tiết |
Hiệp |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hiệp |
Hường |
||
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Hảo |
Nhung |
Đ.Dũng |
Hảo |
Nhung |
Nhung |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Hiền |
Đoàn |
Việt |
Anh |
Hiền |
Đoàn |
Việt |
||
21 |
Da liễu |
Yên |
Hường |
Loan |
Gấm |
Thảo |
Nhung |
Uyên |
||
22 |
Vi sinh |
Bách |
Bình |
Kiên |
Đông |
Công |
Hương |
Bách |
||
23 |
CNTT |
Trường |
Vũ |
Việt |
Hào |
Long |
Khánh |
Tuấn |
||
24 |
Mắt |
Thúy |
Mai |
Thắng |
Loan |
Hoa |
Hà B |
Hà C |
||
25 |
Tai mũi họng |
Trang |
Tuấn |
Sơn |
Dũng |
Phương |
Hằng |
Quyên |
||
26 |
Răng hàm mặt |
Trang |
Quyên |
Thao |
Hà |
Hòa |
Trường |
Nhung |
||
27 |
Dược |
Thanh |
Hằng |
Thành |
Bích |
Liên |
Tuấn |
Phượng |
||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Tâm |
Thái |
Vân |
Ngân |
Dương |
Tâm |
||
29 |
Sinh hóa |
Thọ |
Tâm |
Vân |
Chung |
Thắm |
Nhàn |
Hương |
||
30 |
CĐHA |
Vũ |
Hậu |
Lương |
Hưng |
Luân |
Hậu |
Vũ |
||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
||
32 |
KSNK |
Huyền |
Hòa |
Việt |
Nhàn |
Thành |
Loan |
Toản |
||
33 |
Kế toán |
Thơm |
Nga |
Huyền |
Hằng |
Long |
Hà |
Chung |
||
34 |
Điện nước |
Minh– Hưng |
Hiếu – Nam |
Thọ – Linh |
Bạ – Sơn |
Nhâm – Dũng |
Minh – Dự |
Hiếu – Hưng |
||
35 |
Ô tô |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
||
36 |
TTCSSKCB |
Hồng |
Hùng |
Trường |
Ánh |
Thắm |
Thủy |
Hồng |
||
37 |
PHCN |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Tuấn |
||
38 |
Khoa khám bệnh |
Bình |
Hiền A |
Dung |
Linh |
Mạnh |
Yến A |
Nhung A |
||