|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 06/05/2019 – 12/05/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 06/052019 |
THỨ 3 07/5/2019 |
THỨ 4 08/5/2019 |
THỨ 5 09/5/2019 |
THỨ 6 10/5/2019 |
THỨ 7 11/5/2019 |
CN 12/5/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Thanh |
Giang |
Hưng |
Tích |
Công |
Tịnh |
Tuấn |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Cường |
Giang |
D.Hưng |
Lê |
Bằng |
Huy |
Dũng |
|||
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Long |
Khang |
Tế |
Diệp |
Mạnh |
Khang |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
Hà |
Lượng |
Trường |
Trưởng |
K.Hiệp |
Hà |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Phương |
Minh |
Ngọc |
Kiên |
Hùng |
Thưởng |
Minh |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Kiên |
Định |
Tuấn |
|||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Đức |
Linh |
Nam |
Đ.Hải |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Diệp |
Hòa |
Quang |
Chung |
Anh |
Hải |
|||
10 |
Phụ sản |
Hương |
Minh |
Lãi |
Hòa |
Minh |
Lãi |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Hoan |
Hồng |
Tuấn |
Ngọc |
Thủy |
Tuyến |
Tuấn |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Huyền |
Loan |
Hiền |
Mạnh |
Huệ |
|||
13 |
Nội tim mạch |
L.Trang |
N.Trang |
Kỷ |
Kỷ |
L.Trang |
Hằng |
Kỷ |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Thùy |
Bằng |
Giang |
Hằng |
Hương |
Giang |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Liên |
Huy |
Vinh |
Vân |
Thúy |
Liên |
|||
16 |
Nội thần kinh |
V.Anh |
Phương |
Tích |
Phương |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
|||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
|||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hiệp |
Hằng |
Hường |
Hương |
Quang |
Hiệp |
|||
19 |
Ung bướu |
Nhung |
B.Dũng |
Hảo |
Nhung |
B.Dũng |
Long |
Đ.Dũng |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Anh |
Hiền |
Đoàn |
Việt |
Anh |
Hiền |
|||
21 |
Da liễu |
Thảo |
Gấm |
Yên |
Nhung |
Hường |
Gấm |
Uyên |
|||
22 |
Vi sinh |
Kiên |
Đông |
Công |
Hương |
Bách |
Bình |
Kiên |
|||
23 |
CNTT |
Hào |
Long |
Tuấn |
Việt |
Trường |
Vũ |
Khánh |
|||
24 |
Mắt |
Thúy |
Hằng |
Hoa |
Phương |
Hà B |
Thắng |
Hà C |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Sơn |
Hiền |
Nga |
Trang |
Hằng |
Quyên |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Thao |
Nhung |
Hòa |
Trường |
Hà |
Hiếu |
Quyên |
|||
27 |
Dược |
Bích |
Lan |
Hằng |
Thanh |
Hoa |
Hằng |
Tuấn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Vân |
Dương |
Tâm |
Thái |
Ngân |
Vân |
Dương |
|||
29 |
Sinh hóa |
Hương |
Xuân |
Thắm |
Quang |
Tâm |
Tân |
Vân |
|||
30 |
CĐHA |
Luân |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Huy |
Hậu |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
|||
32 |
KSNK |
Phương |
Nhàn |
Thành |
Thủy |
Thành |
Hội |
Hoa |
|||
33 |
Kế toán |
Lụa |
Tú Anh |
My |
Lý B |
Thơm |
Hà |
Nga |
|||
34 |
Điện nước |
Minh – Linh |
Thọ – Sơn |
Bạ – Dũng |
Nhâm – Dự |
Minh– Hưng |
Hiếu – Nam |
Thọ – Linh |
|||
35 |
Ô tô |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
Hội–Phương |
|||
36 |
TTCSSKCB |
Ánh |
Thắm |
Trường |
Hồng |
Hùng |
Thắm |
Ánh |
|||
37 |
PHCN |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Bình |
Nhung A |
Huyền |
Nhung B |
Mạnh |
Thu |
Nguyệt |
|||