|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 17/6/2019 – 23/6/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 17/6/2019 |
THỨ 3 18/6/2019 |
THỨ 4 19/6/2019 |
THỨ 5 20/6/2019 |
THỨ 6 21/6/2019 |
THỨ 7 22/6/2019 |
CN 23/6/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Tịnh |
Thanh |
Giang |
Hưng |
Công |
Tích |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Lãi |
D.Hưng |
Khang |
Hà |
P.Hưng |
Huy |
Bằng |
|||
3 |
Cấp cứu |
Long |
Giáp |
Duy |
Tế |
Diệp |
Mạnh |
Long |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Mạnh |
Hiệp |
Lượng |
Trường |
Hà |
Mạnh |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Ngọc |
Phúc |
Kiên |
Hùng |
Thưởng |
Kiên |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Tuấn |
Định |
Kiên |
|||
7 |
CTCH |
Bộ |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Đ.Hải |
H.Hải |
Nam |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hòa |
Hải |
Chung |
Diệp |
Anh |
Quang |
Hải |
|||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Đoài |
Minh |
Hương |
Minh |
Lãi |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Tuấn |
Hoan |
Hồng |
Thủy |
Tuyến |
Quỳnh |
Tuấn |
|||
12 |
Sơ sinh |
Loan |
Mạnh |
Hiền |
Huệ |
Mạnh |
Thành |
Huyền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
L.Trang |
Kỷ |
N.Trang |
Lê |
L.Trang |
Lê |
N.Trang |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Hằng |
Giang |
Bằng |
Sinh |
Hương |
Thùy |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Huy |
Vân |
Vinh |
Vân |
Huy |
Liên |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Tích |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
Phương |
|||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
|||
18 |
Nội tiết |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hiệp |
Quang |
Hằng |
|||
19 |
Ung bướu |
Nhung |
Hằng |
Hảo |
Nhung |
B.Dũng |
Long |
Đ.Dũng |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Việt |
Đoàn |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
Việt |
|||
21 |
Da liễu |
Hường |
Uyên |
Gấm |
Nhung |
Thảo |
Yên |
Loan |
|||
22 |
Vi sinh |
Công |
Hương |
Bách |
Bình |
Đông |
Công |
Hương |
|||
23 |
PHCN |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
|||
24 |
Mắt |
Hà C |
Mai |
Hoa |
Nghĩa |
Thúy |
Linh |
Hà C |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Tuấn |
Dũng |
Hằng |
Phương |
Hiền |
Quyên |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Hà |
Quyên |
Hòa |
Nhung |
Trang |
Trường |
Thao |
|||
27 |
Dược |
Bích |
Lan |
Sơn |
Thanh |
Hoa |
Trung |
Tuấn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Tâm |
Thái |
Dương |
Vân |
Tâm |
Ngân |
Thái |
|||
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Hương |
Hòa |
Chung |
Tâm |
Thắm |
Quang |
|||
30 |
CĐHA |
Hậu |
Vũ |
Hưng |
Luân |
Kính |
Hưng |
Vũ |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
|||
32 |
KSNK |
Nhàn |
Thành |
Huyền |
Hiền |
Hương |
Hòa |
Thủy |
|||
33 |
Kế toán |
T.Long |
V.Long |
Hằng |
Hoa |
Phương |
Hà |
L.Anh |
|||
34 |
Điện nước |
Nam – Dự |
Thọ – Hưng |
Bạ – Linh |
Nhâm – Sơn |
Minh– Dũng |
Nam – Dự |
Thọ – Hưng |
|||
35 |
Ô tô |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
|||
36 |
CNTT |
Tuấn |
Việt |
Khánh |
Vũ |
Trường |
Long |
Hào |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Hùng |
Thắm |
Trường |
Hồng |
Hùng |
Thủy |
Thắm |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Nguyệt |
Huyền |
Yến B |
Linh |
Nhung B |
Bình |
Dung |
|||