SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 16/04/2018 – 22/04/2018 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 16/04 |
THỨ 3 17/04 |
THỨ 4 18/04 |
THỨ 5 19/04 |
THỨ 6 20/04 |
THỨ 7 21/04 |
CN 22/04 |
1 |
Lãnh đạo |
Thanh |
Cán |
Anh |
Tuấn |
Công |
Hưng |
Tịnh |
2 |
Trưởng phiên trực |
D.Hưng |
Tuấn |
Huy |
Dũng |
Giang |
Tích |
Minh |
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Khang |
Thắng |
Long |
Giáp |
Mạnh |
Diệp |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hưng |
Quỳnh |
V.Hiệp |
Trường |
Lượng |
K.Hiệp |
Quỳnh |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Phúc |
Ngọc |
Minh |
Kiên |
Thưởng |
Hùng |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Lực |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Định |
Lực |
7 |
CTCH |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Minh |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Đ.Hải |
Nam |
H.Hải |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Quang |
Chung |
Hòa |
Anh |
Hải |
Chung |
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Hương |
Đoài |
Minh |
Đoài |
Lãi |
Minh |
11 |
Nhi |
Quỳnh |
Ngọc |
Hoan |
Quỳnh |
Thủy |
Tuấn |
Linh |
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Hồng |
Thành |
Thảo |
Hồng |
Hiền |
Thành |
13 |
Nội tim mạch |
Lê |
Trang |
Kỷ |
Cường |
Kỷ |
Lê |
Trang |
14 |
Nội tổng hợp |
Tuấn |
Vừng |
Hương |
Vừng |
Sinh |
Bằng |
Giang |
15 |
Nội tiêu hóa |
Vinh |
Huy |
Vân |
Vinh |
Vân |
Liên |
Huy |
16 |
Nội thần kinh |
V.Anh |
Tuấn |
Phương |
Tuấn |
Phương |
Thảo |
V.Anh |
17 |
Nội A |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
18 |
Nội tiết |
Hường |
Thu |
Quang |
Hằng |
Hường |
Hương |
Quang |
19 |
Ung bướu |
Hảo |
Đ.Anh |
Đ.Dũng |
Hằng |
B.Dũng |
Long |
Đ.Anh |
20 |
Truyền nhiễm |
Lan |
Đoàn |
Anh |
Đoàn |
Anh |
Lan |
Đoàn |
21 |
Da liễu |
Nhung |
Hường |
Yên |
Thảo |
Nhung |
Gấm |
Uyên |
22 |
Vi sinh |
Yến |
Bách |
Kiên |
Đông |
Hương |
Công |
Yến |
23 |
CNTT |
Hào |
Khánh |
Trường |
Tuấn |
Long |
Vũ |
Việt |
24 |
Mắt |
Loan |
Hà B |
Hà C |
Dương |
Hoa |
Hảo |
Mai |
25 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Phương |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
26 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Nhung |
Hòa |
Quyên |
Thành |
Hiếu |
Hà |
27 |
Dược |
Bích |
T.Hằng |
Thành |
Thanh |
Trung |
T.Hằng |
Sơn |
28 |
Huyết học -truyền máu |
Thái |
Viện |
Ngân |
Dương |
Vân |
Thái |
Viện |
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Tân |
Quang |
Tâm |
Hương |
Nhàn |
Thắm |
30 |
CĐHA |
Kính |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Huy |
Hậu |
Kính |
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
32 |
KSNK |
Toản |
Hội |
Hoa |
Thành |
Hòa |
Hiền |
Cánh |
33 |
Kế toán |
Long |
Thủy |
Chung |
Long |
Hằng |
Thúy |
My |
34 |
Điện nước |
Nhâm – Nam |
Minh – Linh |
Hiếu – Sơn |
Thọ - Dũng |
Bạ - Dự |
Nhâm – Hưng |
Minh – Nam |
35 |
Ô tô |
Việt – Minh |
Phương – Việt |
Minh – Phương |
Việt – Minh |
Minh – Việt |
Minh – Việt |
Việt – Minh |