SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 11/9/2017 – 17/9/2017 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 11/9 |
THỨ 3 12/9 |
THỨ 4 13/9 |
THỨ 5 14/9 |
THỨ 6 15/9 |
THỨ 7 16/9 |
CN 17/9 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Cán |
Tịnh |
Công |
Thanh |
Tuấn |
Anh |
Giang |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Quang |
Cường |
Nam |
Phúc |
Minh |
Việt |
Giang |
||
3 |
Cấp cứu |
Huy |
Khang |
Tế |
Mạnh |
Huy |
Diệp |
Khang |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
V. Hiệp |
Hưng |
Trưởng |
K.Hiệp |
Lượng |
Hà |
V.Hiệp |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Kiên |
Ngọc |
Kiên |
Ngọc |
Minh |
Phúc |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
||
7 |
CTCH |
Dũng |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Bộ |
Tuấn |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
H.Hải |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
Nam |
Đức |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Hải |
Chung |
Hòa |
Anh |
Hải |
Diệp |
||
10 |
Phụ sản |
Hương |
Lãi |
Minh |
Hòa |
Minh |
Lãi |
Đoài |
||
11 |
Nhi |
Tuyến |
Hồng |
Thủy |
Ngọc |
Thủy |
Quỳnh |
Tuyến |
||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Bình |
Thành |
Bình |
Hiền |
Thành |
Bình |
||
13 |
Nội tim mạch |
Hằng |
N.Trang |
Kỷ |
Lê |
Cường |
Duy |
Hằng |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Viện |
Giang |
Vừng |
Quyền |
Sinh |
Vừng |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Huy |
Thúy |
Vân |
Huy |
Vinh |
Liên |
||
16 |
Nội thần kinh |
Phương |
Tích |
Thảo |
Tuấn |
V .Anh |
Thảo |
Phương |
||
17 |
Nội A |
Hải |
Trang |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
||
18 |
Nội tiết |
Quang |
Hằng |
Hường |
Quang |
Hằng |
Hường |
Quang |
||
19 |
Ung bướu |
Cường |
Hảo |
Đ.Dũng |
Long |
B.Dũng |
Cường |
Hảo |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Anh |
Lan |
Mai |
Lan |
Đoàn |
Mai |
||
21 |
Da liễu |
Gấm |
Nhung |
Loan |
Uyên |
Yên |
Nhung |
Gấm |
||
22 |
Mắt |
Mai |
Thắng |
Hà B |
Hà C |
Dương |
Hoa |
Phương |
||
23 |
Tai mũi họng |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
||
24 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Thao |
Thành |
Nhung |
Hưng |
Hương |
Hòa |
||
25 |
Dược |
Thanh |
Lan |
Hằng |
Bích |
Phượng |
Hằng |
Tuấn |
||
26 |
Huyết học -truyền máu |
Dương |
Vân |
Thái |
Viện |
Ngân |
Dương |
Vân |
||
27 |
Vi sinh |
Kiên |
Đông |
Bình |
Hương |
Bách |
Kiên |
Đông |
||
28 |
Sinh hóa |
Nhàn |
Xuân |
Hương |
Thắm |
Tân |
Tâm |
Hòa |
||
29 |
CĐHA |
Kính |
Lương |
Hưng |
Tuấn |
Huy |
Luân |
Hậu |
||
30 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
||
31 |
KSNK |
Cánh |
Toản |
Thủy |
Thành |
Hoa |
Nhàn |
Hiền |
||
32 |
Kế toán |
P.Huyền |
Minh Hằng |
Long |
Thủy |
Chung |
Dương |
P.Hằng |
||
33 |
Điện nước |
Minh - Hưng |
Hiếu - Nam |
Thọ - Linh |
Bạ - Sơn |
Nhâm - Dũng |
Minh - Dự |
Hiếu - Hưng |
||
34 |
Ô tô |
Hội - Phương |
Việt - Hội |
Minh - Việt |
Phương - Minh |
Hội - Phương |
Việt - Hội |
Minh - Việt |
||
35 |
CNTT |
Khánh |
Trường |
Vũ |
Long |
Việt |
Tuấn |
Hào |