|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 04/12/2017 – 10/12/2017 |
|
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 04/12 |
THỨ 3 05/12 |
THỨ 4 06/12 |
THỨ 5 07/12 |
THỨ 6 08/12 |
THỨ 7 09/12 |
CN 10/12 |
|
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Tuấn |
Công |
Cán |
Thanh |
Anh |
Giang |
|
2 |
Trưởng phiên trực |
Tuấn |
Hưng |
Khang |
Viện |
Quỳnh |
Tích |
Lãi |
|
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Huy |
Long |
Tế |
Huy |
Diệp |
Mạnh |
|
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
V.Hiệp |
Lượng |
Trường |
Hà |
V.Hiệp |
Quỳnh |
Lượng |
|
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Ngọc |
Phúc |
Kiên |
Minh |
Thưởng |
Hùng |
|
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Quỳnh |
Lực |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Lực |
|
7 |
CTCH |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
|
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Đ.Hải |
H.Hải |
Nam |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
|
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Diệp |
Quang |
Chung |
Anh |
Hòa |
Hải |
|
10 |
Phụ sản |
Đoài |
Hòa |
Lãi |
Minh |
Hòa |
Đoài |
Hương |
|
11 |
Nhi |
Linh |
Ngọc |
Thủy |
Tuấn |
Hoan |
Linh |
Quỳnh |
|
12 |
Sơ sinh |
Bình |
Thành |
Bình |
Thành |
Hiền |
Thành |
Bình |
|
13 |
Nội tim mạch |
Duy |
Kỷ |
Lê |
Cường |
Trang |
Duy |
Kỷ |
|
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Giang |
Hương |
Giang |
Bằng |
Viện |
Vừng |
|
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Huy |
Vinh |
Huy |
Vinh |
Liên |
Vân |
|
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Tích |
Phương |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
Phương |
|
17 |
Nội A |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
|
18 |
Nội tiết |
Quang |
Thu |
Hường |
Hằng |
Quang |
Hương |
Hường |
|
19 |
Ung bướu |
Hảo |
Cường |
Đ.Dũng |
B.Dũng |
Long |
Hảo |
Cường |
|
20 |
Truyền nhiễm |
Lan |
Đoàn |
Anh |
Đoàn |
Lan |
Anh |
Đoàn |
|
21 |
Da liễu |
Hường |
Yên |
Loan |
Nhung |
Thảo |
Uyên |
Gấm |
|
22 |
Vi sinh |
Hương |
Công |
Yến |
Bách |
Bình |
Hương |
Công |
|
23 |
CNTT |
Việt |
Khánh |
Hào |
Vũ |
Long |
Tuấn |
Trường |
|
24 |
Mắt |
Loan |
Mai |
Hằng |
Thắng |
Phương |
Thúy |
Hoa |
|
25 |
Tai mũi họng |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Nga |
Đào |
|
26 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Thao |
Thành |
Nhung |
Hiếu |
Hà |
Hòa |
|
27 |
Dược |
Thanh |
L.Hằng |
Bích |
Lợi |
Phượng |
T.Hằng |
Tuấn |
|
28 |
Huyết học -truyền máu |
Viện |
Dương |
Vân |
Thái |
Viện |
Ngân |
Dương |
|
29 |
Sinh hóa |
Chung |
Quang |
Nhàn |
Xuân |
Tâm |
Hương |
Thắm |
|
30 |
CĐHA |
Hưng |
Huy |
Hậu |
Tuấn |
Kính |
Lương |
Hưng |
|
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
|
32 |
KSNK |
Hương |
Phương |
Thành |
Huyền |
Hội |
Hoa |
Nguyệt |
|
33 |
Kế toán |
Nga |
P.Huyền |
M.Hằng |
Long |
Thủy |
Thúy |
Chung |
|
34 |
Điện nước |
Nhâm-Hưng |
Hiếu-Nam |
Thọ-Linh |
Bạ-Sơn |
Nhâm-dũng |
Hiếu-Dự |
Thọ-Hưng |
|
35 |
Ô tô |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |