SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 18/06/2018 – 24/06/2018 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 18/6 |
THỨ 3 19/6 |
THỨ 4 20/6 |
THỨ 5 21/6 |
THỨ 6 22/6 |
THỨ 7 23/6 |
CN 24/6 |
1 |
Lãnh đạo |
Giang |
Cán |
Công |
Thanh |
Tịnh |
Tuấn |
Hưng |
2 |
Trưởng phiên trực |
Hà |
Phúc |
Lê |
Nam |
Viện |
Tích |
Lãi |
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Huy |
Long |
Khang |
Giáp |
Diệp |
Mạnh |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Lượng |
Quỳnh |
V.Hiệp |
Trường |
Lượng |
Hiệp |
Hà |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Kiên |
Minh |
Kiên |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Định |
Quỳnh |
7 |
CTCH |
Tuấn |
Dũng |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Bộ |
Hoàng |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Nam |
Đ.Hải |
Linh |
H.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Chung |
Hòa |
Quang |
Anh |
Hải |
Chung |
10 |
Phụ sản |
Minh |
Hòa |
Hương |
Lãi |
Minh |
Hòa |
Hương |
11 |
Nhi |
Tuấn |
Ngọc |
Thủy |
Hoan |
Tuấn |
Quỳnh |
Ngọc |
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Thành |
Hồng |
Thảo |
Thành |
Hồng |
Thành |
13 |
Nội tim mạch |
L.Trang |
Cường |
N.Trang |
Kỷ |
Lê |
Duy |
L.Trang |
14 |
Nội tổng hợp |
Tuấn |
Hương |
Giang |
Vừng |
Bằng |
Vừng |
Giang |
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Huy |
Vinh |
Huy |
Vinh |
Thúy |
Vân |
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Phương |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
Phương |
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hường |
Thu |
Quang |
Hằng |
Hương |
Thu |
19 |
Ung bướu |
Long |
Hảo |
Sơn |
Đ.Dũng |
B.Dũng |
Đ.Anh |
Long |
20 |
Truyền nhiễm |
Hiền |
Lan |
Đoàn |
Anh |
Lan |
Đoàn |
Anh |
21 |
Da liễu |
Gấm |
Hường |
Thảo |
Nhung |
Yên |
Gấm |
Loan |
22 |
Vi sinh |
Kiên |
Đông |
Bình |
Hương |
Yến |
Huyền |
Kiên |
23 |
CNTT |
Hào |
Khánh |
Việt |
Tuấn |
Long |
Vũ |
Trường |
24 |
Mắt |
Hảo |
Mai |
Hà C |
Thúy |
Hoa |
Thắng |
Mai |
25 |
Tai mũi họng |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
26 |
Răng hàm mặt |
Thành |
Nhung |
Hòa |
Hà |
Hiếu |
Quyên |
Trường |
27 |
Dược |
Thanh |
Huyền |
Bích |
Sơn |
Phượng |
Hằng |
Trung |
28 |
Huyết học -truyền máu |
Vân |
Thái |
Viện |
Dương |
Ngân |
Vân |
Thái |
29 |
Sinh hóa |
Thọ |
Vân |
Hòa |
Tân |
Chung |
Thúy |
Quang |
30 |
CĐHA |
Huy |
Kính |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Huy |
Kính |
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
32 |
KSNK |
Thành |
Hiền |
Cánh |
Toản |
Hội |
Huyền |
Nhàn |
33 |
Kế toán |
Chung |
Long |
Hằng |
Thủy |
Hà |
My |
Lý B |
34 |
Điện nước |
Thọ – Dũng |
Bạ – Dự |
Nhâm–Hưng |
Minh – Nam |
Hiếu – Linh |
Thọ – Sơn |
Bạ – Dũng |
35 |
Ô tô |
Hội – Phương |
Việt– Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |