|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 19/8/2019 – 25/8/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 19/8/2019 |
THỨ 3 20/8/2019 |
THỨ 4 21/8/2019 |
THỨ 5 22/8/2019 |
THỨ 6 23/8/2019 |
THỨ 7 24/8/2019 |
CN 25/8/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Thanh |
Tịnh |
Giang |
Tích |
Hưng |
Tuấn |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Lê |
D.Hưng |
Hà |
Khang |
Minh |
Việt |
Viện |
|||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Giáp |
Tế |
Long |
Giáp |
Diệp |
Tế |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Trường |
Mạnh |
Lượng |
Hà |
Trường |
Mạnh |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Phúc |
Ngọc |
Kiên |
Minh |
Kiên |
Ngọc |
Minh |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Khanh |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Kiên |
Định |
Khanh |
|||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Đức |
Nam |
Linh |
Đ.Hải |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Diệp |
Chung |
Quang |
Hải |
Diệp |
Hòa |
Chung |
|||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Hương |
Lãi |
Đoài |
Hương |
Lãi |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Tuấn |
Hoan |
Thủy |
Hồng |
Tuấn |
Hoan |
Quỳnh |
|||
12 |
Sơ sinh |
Huyền |
Hiền |
Loan |
Huệ |
T.Huyền |
L.Huyền |
Mạnh |
|||
13 |
Nội tim mạch |
N.Trang |
Bắc |
L.Trang |
Kỷ |
Bắc |
N.Trang |
Bắc |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Giang |
Bằng |
Thùy |
Hằng |
Bằng |
Giang |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Huy |
Vinh |
Liên |
Huy |
Thúy |
Vân |
|||
16 |
Nội thần kinh |
V.Anh |
Tuấn |
Tích |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
Thảo |
|||
17 |
Nội A |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
|||
18 |
Nội tiết |
Hương |
Hằng |
Hiệp |
Thu |
Hường |
Quang |
Hằng |
|||
19 |
Ung bướu |
Hảo |
Hằng |
B.Dũng |
Hảo |
Hằng |
Long |
Đ.Anh |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Việt |
Đoàn |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
Việt |
|||
21 |
Da liễu |
Thảo |
P.Nhung |
Gấm |
Loan |
Hường |
T.Nhung |
Uyên |
|||
22 |
Vi sinh |
Đông |
Công |
Kiên |
Bách |
Hương |
Bình |
Đông |
|||
23 |
PHCN |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
|||
24 |
Mắt |
Hà C |
Thắng |
Hoa |
Thúy |
Mai |
Linh |
Phương |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Hằng |
Phương |
Quyên |
Trang |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Trang |
Quyên |
Hòa |
Nhung |
Hiếu |
Trường |
Thao |
|||
27 |
Dược |
Hoa |
L.Hằng |
Phú |
Thanh |
Bích |
T.Hằng |
Thành |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Vân |
Dương |
Tâm |
Thái |
Ngân |
Vân |
Dương |
|||
29 |
Sinh hóa |
Chung |
Tâm |
Xuân |
Vân |
Thọ |
Hương |
Chung |
|||
30 |
CĐHA |
Kính |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Huy |
Hậu |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
|||
32 |
KSNK |
Thành |
Hương |
Huyền |
Hòa |
Việt |
Hoa |
Hiền |
|||
33 |
Kế toán |
Lụa |
T.Anh |
T.Trang |
H.Trang |
Phượng |
Hà |
Nga |
|||
34 |
Điện nước |
Nhâm – Sơn |
Minh– Dũng |
Nam – Dự |
Thọ –Hưng |
Bạ – Linh |
Nhâm – Sơn |
Minh–Dũng |
|||
35 |
Ô tô |
Phương–Minh |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
Minh– Việt |
Phương–Minh |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
|||
36 |
CNTT |
Tuấn |
Việt |
Vũ |
Hào |
Long |
Khánh |
Trường |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Hùng |
Thắm |
Trường |
Hồng |
Hùng |
Thủy |
Thắm |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Yến B |
Hiền A |
Linh |
Nguyệt |
Hiền B |
Thu |
Dung |
|||